(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ caved in
B2

caved in

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

sụp đổ nhượng bộ chịu thua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caved in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sụp đổ hoặc đổ vào bên trong.

Definition (English Meaning)

Collapsed or fallen inward.

Ví dụ Thực tế với 'Caved in'

  • "The roof caved in after the heavy snowfall."

    "Mái nhà sụp xuống sau trận tuyết rơi dày."

  • "The mine shaft caved in, trapping the workers."

    "Đường hầm mỏ bị sụp, nhốt các công nhân."

  • "Don't cave in to their demands."

    "Đừng nhượng bộ trước những yêu sách của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Caved in'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: caved in (phrasal verb)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Caved in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc bị sụp xuống hoặc bị hỏng hóc do áp lực hoặc hư hại. Mang tính chất vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Caved in'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They caved in to the pressure from the media after the scandal.
Họ đã nhượng bộ trước áp lực từ giới truyền thông sau vụ bê bối.
Phủ định
He didn't cave in to their demands, even though they threatened him.
Anh ấy đã không nhượng bộ trước những yêu cầu của họ, mặc dù họ đã đe dọa anh ấy.
Nghi vấn
Did she cave in and tell them everything she knew?
Cô ấy có nhượng bộ và kể cho họ mọi điều cô ấy biết không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old mine caved in after the heavy rain.
Mỏ than cũ sụp đổ sau trận mưa lớn.
Phủ định
The roof didn't cave in, despite the strong winds.
Mái nhà đã không sụp đổ, mặc dù gió mạnh.
Nghi vấn
Did the negotiator cave in to their demands?
Nhà đàm phán có nhượng bộ trước yêu cầu của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)