caved in
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caved in'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sụp đổ hoặc đổ vào bên trong.
Ví dụ Thực tế với 'Caved in'
-
"The roof caved in after the heavy snowfall."
"Mái nhà sụp xuống sau trận tuyết rơi dày."
-
"The mine shaft caved in, trapping the workers."
"Đường hầm mỏ bị sụp, nhốt các công nhân."
-
"Don't cave in to their demands."
"Đừng nhượng bộ trước những yêu sách của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Caved in'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: caved in (phrasal verb)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Caved in'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc bị sụp xuống hoặc bị hỏng hóc do áp lực hoặc hư hại. Mang tính chất vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Caved in'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They caved in to the pressure from the media after the scandal.
|
Họ đã nhượng bộ trước áp lực từ giới truyền thông sau vụ bê bối. |
| Phủ định |
He didn't cave in to their demands, even though they threatened him.
|
Anh ấy đã không nhượng bộ trước những yêu cầu của họ, mặc dù họ đã đe dọa anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did she cave in and tell them everything she knew?
|
Cô ấy có nhượng bộ và kể cho họ mọi điều cô ấy biết không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old mine caved in after the heavy rain.
|
Mỏ than cũ sụp đổ sau trận mưa lớn. |
| Phủ định |
The roof didn't cave in, despite the strong winds.
|
Mái nhà đã không sụp đổ, mặc dù gió mạnh. |
| Nghi vấn |
Did the negotiator cave in to their demands?
|
Nhà đàm phán có nhượng bộ trước yêu cầu của họ không? |