(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cease-fire
B2

cease-fire

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngừng bắn thỏa thuận ngừng bắn lệnh ngừng bắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cease-fire'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự đình chiến tạm thời, thường là trong thời gian diễn ra các cuộc đàm phán hòa bình; một thỏa thuận ngừng bắn.

Definition (English Meaning)

A temporary suspension of fighting, typically one during which peace talks take place; a truce.

Ví dụ Thực tế với 'Cease-fire'

  • "The rebels and government forces agreed to a cease-fire."

    "Quân nổi dậy và lực lượng chính phủ đã đồng ý ngừng bắn."

  • "A cease-fire was declared between the two warring nations."

    "Một lệnh ngừng bắn đã được tuyên bố giữa hai quốc gia đang gây chiến."

  • "The cease-fire agreement was broken within hours."

    "Thỏa thuận ngừng bắn đã bị phá vỡ chỉ trong vòng vài giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cease-fire'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cease-fire
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Cease-fire'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cease-fire' thường được dùng để chỉ một thỏa thuận ngừng bắn có thời hạn, có thể là để tạo điều kiện cho các cuộc đàm phán hoặc để viện trợ nhân đạo. Nó khác với 'armistice' (đình chiến) ở chỗ armistice thường là một thỏa thuận chính thức hơn, báo hiệu sự kết thúc của một giai đoạn xung đột lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'On' được dùng để chỉ sự đồng ý về một thỏa thuận ngừng bắn (e.g., 'The two sides agreed on a cease-fire'). 'In' có thể dùng để chỉ khu vực hoặc thời gian ngừng bắn có hiệu lực (e.g., 'a cease-fire in the region', 'a cease-fire in effect since yesterday')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cease-fire'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the warring factions had agreed to a cease-fire last month, countless lives would be saved by now.
Nếu các phe phái tham chiến đã đồng ý ngừng bắn tháng trước, vô số sinh mạng sẽ được cứu sống vào lúc này.
Phủ định
If the government hadn't violated the cease-fire agreement so blatantly, international relations would not be strained now.
Nếu chính phủ không vi phạm thỏa thuận ngừng bắn một cách trắng trợn như vậy, quan hệ quốc tế sẽ không căng thẳng vào lúc này.
Nghi vấn
If they had honored the cease-fire, would there be any need for further negotiations today?
Nếu họ đã tôn trọng lệnh ngừng bắn, liệu có cần thêm bất kỳ cuộc đàm phán nào ngày hôm nay không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the UN intervened, the two countries had reached a cease-fire agreement.
Vào thời điểm Liên Hợp Quốc can thiệp, hai nước đã đạt được thỏa thuận ngừng bắn.
Phủ định
The fighting had not stopped completely even after they had announced the cease-fire.
Các cuộc giao tranh vẫn chưa dừng hẳn ngay cả sau khi họ đã tuyên bố ngừng bắn.
Nghi vấn
Had the cease-fire held for more than a week before the new offensive began?
Lệnh ngừng bắn đã kéo dài hơn một tuần trước khi cuộc tấn công mới bắt đầu chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two warring factions are currently observing a cease-fire, hoping to reach a lasting peace agreement.
Hai phe phái đang chiến tranh hiện đang tuân thủ lệnh ngừng bắn, hy vọng đạt được một thỏa thuận hòa bình lâu dài.
Phủ định
The government is not extending the cease-fire, as the rebel group continues to violate its terms.
Chính phủ không gia hạn lệnh ngừng bắn, vì nhóm phiến quân tiếp tục vi phạm các điều khoản của nó.
Nghi vấn
Are they implementing a cease-fire throughout the entire region affected by the conflict?
Họ có đang thực hiện lệnh ngừng bắn trên toàn bộ khu vực bị ảnh hưởng bởi xung đột không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)