(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ life tribute
B2

life tribute

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tôn vinh cuộc đời tri ân cuộc đời tưởng nhớ cuộc đời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Life tribute'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một buổi lễ, lời phát biểu hoặc món quà nhằm thể hiện sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ đối với cuộc đời và những thành tựu của ai đó, thường được thực hiện sau khi họ qua đời.

Definition (English Meaning)

A ceremony, statement, or gift intended to show respect or admiration for someone's life and achievements, often given after their death.

Ví dụ Thực tế với 'Life tribute'

  • "The documentary served as a moving life tribute to the renowned scientist."

    "Bộ phim tài liệu đóng vai trò như một sự tôn vinh cuộc đời đầy cảm động dành cho nhà khoa học nổi tiếng."

  • "A life tribute concert was held to celebrate the singer's 50th birthday."

    "Một buổi hòa nhạc tôn vinh cuộc đời đã được tổ chức để kỷ niệm sinh nhật lần thứ 50 của ca sĩ."

  • "The museum dedicated a special exhibit as a life tribute to the artist's work."

    "Bảo tàng đã dành một triển lãm đặc biệt như một sự tôn vinh cuộc đời đối với các tác phẩm của nghệ sĩ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Life tribute'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Life tribute'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "life tribute" thường được sử dụng để chỉ một sự kiện đặc biệt hoặc một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: một bài hát, một bộ phim) được tạo ra để tôn vinh cuộc đời của một người. Nó nhấn mạnh những đóng góp và ảnh hưởng tích cực của người đó đến thế giới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

"Tribute to someone" dùng để chỉ sự tôn vinh dành cho một cá nhân cụ thể. Ví dụ: "The concert was a life tribute to the late musician."
"Tribute for someone" ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để nhấn mạnh lý do của sự tôn vinh. Ví dụ: "This statue is a life tribute for his contributions to science."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Life tribute'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the life tribute was incredibly moving.
Ồ, bài tưởng nhớ cuộc đời thật sự rất cảm động.
Phủ định
Alas, there wasn't a life tribute at the funeral.
Ôi, không có bài tưởng nhớ cuộc đời nào tại đám tang cả.
Nghi vấn
Hey, was the tribute to her life particularly memorable?
Này, bài tưởng nhớ cuộc đời cô ấy có đặc biệt đáng nhớ không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the museum opens the exhibit, the community will have been offering tributes to the artist for over a year.
Vào thời điểm bảo tàng mở cửa triển lãm, cộng đồng sẽ đã và đang dâng tặng những lời tri ân cho nghệ sĩ trong hơn một năm.
Phủ định
The family won't have been accepting tributes for much longer after the funeral concludes.
Gia đình sẽ không còn chấp nhận những lời tri ân lâu hơn nữa sau khi tang lễ kết thúc.
Nghi vấn
Will they have been organizing a life tribute for the retiring CEO by the end of next quarter?
Liệu họ có đang tổ chức một buổi tri ân cuộc đời cho vị CEO sắp nghỉ hưu vào cuối quý tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)