celestial globe
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Celestial globe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mô hình ba chiều của thiên cầu, hiển thị vị trí biểu kiến của các ngôi sao và chòm sao.
Definition (English Meaning)
A three-dimensional representation of the celestial sphere, showing the apparent positions of stars and constellations.
Ví dụ Thực tế với 'Celestial globe'
-
"Antique celestial globes are valuable artifacts for understanding the history of astronomy."
"Các thiên cầu cổ là những hiện vật có giá trị để hiểu lịch sử thiên văn học."
-
"The museum displayed a beautifully crafted celestial globe dating back to the 17th century."
"Bảo tàng trưng bày một thiên cầu được chế tác tinh xảo có niên đại từ thế kỷ 17."
-
"Students used a celestial globe to learn about the positions of stars and constellations in the night sky."
"Học sinh sử dụng thiên cầu để tìm hiểu về vị trí của các ngôi sao và chòm sao trên bầu trời đêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Celestial globe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: celestial globe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Celestial globe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với quả địa cầu (terrestrial globe) mô tả bề mặt Trái Đất, thiên cầu biểu diễn các thiên thể như thể chúng được nhìn thấy từ Trái Đất. Thường được sử dụng cho mục đích giáo dục và nghiên cứu thiên văn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on:** Dùng để chỉ vị trí của một ngôi sao hoặc chòm sao *trên* bề mặt thiên cầu. Ví dụ: "The constellation Ursa Major is shown *on* the celestial globe." * **of:** Dùng để chỉ việc thiên cầu là một phần *của* nghiên cứu thiên văn. Ví dụ: "The study *of* celestial globes helps us understand the history of astronomy."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Celestial globe'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.