(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cements
B2

cements

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

xi măng (số nhiều) gắn kết củng cố làm vững chắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cements'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất bột được làm từ vôi và đất sét nung. Nó được trộn với nước để tạo thành vữa hoặc trộn với cát, sỏi và nước để tạo thành bê tông.

Definition (English Meaning)

A powdery substance made with calcined lime and clay. It is mixed with water to form mortar or mixed with sand, gravel, and water to make concrete.

Ví dụ Thực tế với 'Cements'

  • "There are different types of cements used in construction."

    "Có nhiều loại xi măng khác nhau được sử dụng trong xây dựng."

  • "These policies cements his power."

    "Những chính sách này củng cố quyền lực của ông ta."

  • "The new trade agreement cements relations between the two countries."

    "Hiệp định thương mại mới củng cố quan hệ giữa hai nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cements'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cement (số nhiều)
  • Verb: cement (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

weakens(làm suy yếu)
separates(tách rời)
undermines(làm suy yếu)

Từ liên quan (Related Words)

concrete(bê tông) mortar(vữa)
construction(xây dựng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Kinh doanh (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Cements'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ số nhiều, 'cements' thường đề cập đến các loại xi măng khác nhau hoặc một lượng lớn xi măng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* of: đề cập đến thành phần hoặc thuộc tính của xi măng (ví dụ: types of cements). * for: đề cập đến mục đích sử dụng của xi măng (ví dụ: cements for construction).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cements'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)