(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solidifies
B2

solidifies

Động từ (ngôi thứ ba số ít, hiện tại đơn)

Nghĩa tiếng Việt

củng cố làm vững chắc làm đông đặc gắn kết tăng cường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solidifies'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho hoặc trở nên vững chắc hoặc rắn chắc.

Definition (English Meaning)

To make or become firm or solid.

Ví dụ Thực tế với 'Solidifies'

  • "The agreement solidifies the partnership between the two companies."

    "Thỏa thuận này củng cố mối quan hệ đối tác giữa hai công ty."

  • "The cool air solidifies the wax."

    "Không khí mát làm đông đặc sáp."

  • "His success solidifies his position in the company."

    "Thành công của anh ấy củng cố vị trí của anh ấy trong công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solidifies'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Solidifies'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'solidifies' thường được dùng để diễn tả quá trình làm cho một vật chất lỏng hoặc mềm trở nên cứng cáp. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để nói về việc củng cố, tăng cường một mối quan hệ, một ý tưởng hoặc một vị trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

'Solidifies in' diễn tả điều kiện hoặc môi trường mà sự đông đặc/củng cố xảy ra. 'Solidifies into' diễn tả kết quả của quá trình đông đặc/củng cố, biến thành cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solidifies'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He solidifies his position in the company through hard work.
Anh ấy củng cố vị trí của mình trong công ty bằng sự chăm chỉ.
Phủ định
She doesn't solidify her argument with enough evidence.
Cô ấy không củng cố luận điểm của mình bằng đủ bằng chứng.
Nghi vấn
Does it solidify the mixture when you add the catalyst?
Nó có làm đông đặc hỗn hợp khi bạn thêm chất xúc tác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)