(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ population count
B2

population count

noun

Nghĩa tiếng Việt

số liệu thống kê dân số thống kê dân số đếm số dân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population count'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổng số lượng cá nhân sinh sống trong một khu vực cụ thể.

Definition (English Meaning)

The total number of individuals living in a specified area.

Ví dụ Thực tế với 'Population count'

  • "The latest population count shows a significant increase in urban areas."

    "Số liệu thống kê dân số mới nhất cho thấy sự gia tăng đáng kể ở khu vực đô thị."

  • "The government uses population counts to allocate resources effectively."

    "Chính phủ sử dụng số liệu thống kê dân số để phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả."

  • "An accurate population count is crucial for urban planning."

    "Số liệu thống kê dân số chính xác là rất quan trọng cho quy hoạch đô thị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Population count'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: population count
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân khẩu học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Population count'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'population count' thường được sử dụng trong các nghiên cứu nhân khẩu học, thống kê, và quy hoạch đô thị. Nó nhấn mạnh việc đếm số lượng người, thường để phục vụ các mục đích phân tích và báo cáo chính thức. Nó khác với 'population' (dân số) ở chỗ 'population' mang tính khái quát hơn, chỉ toàn bộ tập hợp người, trong khi 'population count' chỉ số lượng chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi đi với 'of', nó thường chỉ khu vực được đếm (ví dụ: population count of a city). Khi đi với 'for', nó có thể chỉ mục đích của việc đếm (ví dụ: population count for census purposes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Population count'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had accurately predicted the population count increase, we would be better prepared to handle the resource strain now.
Nếu chúng ta đã dự đoán chính xác sự gia tăng số lượng dân số, chúng ta đã có thể chuẩn bị tốt hơn để đối phó với áp lực tài nguyên hiện tại.
Phủ định
If the government hadn't ignored the warnings about the population count, they wouldn't be facing such a severe housing shortage now.
Nếu chính phủ không bỏ qua những cảnh báo về số lượng dân số, họ đã không phải đối mặt với tình trạng thiếu nhà ở nghiêm trọng như vậy hiện nay.
Nghi vấn
If you had known the exact population count, would you be living in this overcrowded city now?
Nếu bạn biết chính xác số lượng dân số, bạn có sống ở thành phố quá tải này bây giờ không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council's population count is crucial for resource allocation.
Số lượng dân số của hội đồng thành phố rất quan trọng cho việc phân bổ nguồn lực.
Phủ định
The developing countries' population count isn't always accurate due to limited resources.
Số lượng dân số của các nước đang phát triển không phải lúc nào cũng chính xác do nguồn lực hạn chế.
Nghi vấn
Is the United Nations' population count used to determine global aid distribution?
Có phải số lượng dân số của Liên Hợp Quốc được sử dụng để xác định việc phân phối viện trợ toàn cầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)