center of mass
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Center of mass'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điểm mà tại đó toàn bộ khối lượng của một vật thể được xem như tập trung.
Definition (English Meaning)
The point at which the total mass of a body is considered to be concentrated.
Ví dụ Thực tế với 'Center of mass'
-
"The center of mass of the Earth-Moon system is located within the Earth."
"Tâm khối lượng của hệ Trái Đất - Mặt Trăng nằm bên trong Trái Đất."
-
"Calculating the center of mass is crucial in many engineering applications."
"Tính toán tâm khối lượng là rất quan trọng trong nhiều ứng dụng kỹ thuật."
-
"The center of mass of a uniform sphere is at its geometric center."
"Tâm khối lượng của một hình cầu đồng nhất nằm ở tâm hình học của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Center of mass'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: center of mass
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Center of mass'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'center of mass' được sử dụng trong nhiều lĩnh vực của vật lý, từ cơ học cổ điển đến vật lý thiên văn. Nó giúp đơn giản hóa việc tính toán chuyển động của một vật thể phức tạp bằng cách coi nó như một điểm duy nhất. Đôi khi, 'center of mass' được dùng thay thế cho 'center of gravity' (trọng tâm), nhưng hai khái niệm này chỉ tương đồng khi trường trọng lực là đều khắp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ vật thể mà ta đang xét: 'the center of mass of the Earth'. 'from' có thể dùng khi xác định vị trí của tâm khối lượng so với một điểm tham chiếu: 'The center of mass is 2 meters from the left edge'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Center of mass'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.