centralized work
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Centralized work'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công việc được tổ chức hoặc kiểm soát từ một địa điểm hoặc cơ quan trung tâm duy nhất.
Definition (English Meaning)
Work that is organized or controlled from one central place or authority.
Ví dụ Thực tế với 'Centralized work'
-
"The company shifted to centralized work to improve efficiency."
"Công ty chuyển sang làm việc tập trung để nâng cao hiệu quả."
-
"Centralized work can lead to faster decision-making."
"Công việc tập trung có thể dẫn đến việc ra quyết định nhanh hơn."
-
"Implementing centralized work requires careful planning."
"Việc triển khai công việc tập trung đòi hỏi phải lập kế hoạch cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Centralized work'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: centralized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Centralized work'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'centralized work' thường được sử dụng để mô tả một hệ thống hoặc quy trình làm việc trong đó quyền lực và trách nhiệm ra quyết định tập trung vào một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ. Nó trái ngược với 'decentralized work', nơi quyền lực và trách nhiệm được phân bổ cho nhiều người hoặc bộ phận khác nhau. Cần phân biệt với 'central work' (công việc trung tâm/chính), một cách diễn đạt ít phổ biến hơn và có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Centralized work in' chỉ địa điểm hoặc lĩnh vực mà công việc tập trung vào. Ví dụ: 'Centralized work in the accounting department'. 'Centralized work within' nhấn mạnh rằng sự tập trung nằm bên trong một hệ thống hoặc tổ chức. Ví dụ: 'Centralized work within the government'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Centralized work'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.