centripetal force
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Centripetal force'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lực hướng tâm là lực tác dụng lên một vật chuyển động theo quỹ đạo tròn và hướng về tâm của đường tròn đó, khiến vật tiếp tục đi theo quỹ đạo tròn.
Definition (English Meaning)
A force that acts on a body moving in a circular path and is directed toward the center around which the body is moving, causing the body to continue to follow the circular path.
Ví dụ Thực tế với 'Centripetal force'
-
"The centripetal force acting on the car allows it to turn without skidding."
"Lực hướng tâm tác dụng lên xe hơi cho phép nó rẽ mà không bị trượt."
-
"The centripetal force is what keeps a satellite in orbit around Earth."
"Lực hướng tâm là lực giữ một vệ tinh trên quỹ đạo quanh Trái Đất."
-
"Without centripetal force, an object moving in a circle would fly off in a straight line."
"Nếu không có lực hướng tâm, một vật chuyển động theo đường tròn sẽ bay theo đường thẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Centripetal force'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: centripetal force
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Centripetal force'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lực hướng tâm không phải là một lực 'thực' theo nghĩa nó không phải là một tương tác cơ bản. Thay vào đó, nó là một lực *net* - tổng hợp của các lực khác - gây ra sự thay đổi hướng vận tốc của vật, khiến nó chuyển động theo đường tròn. Ví dụ, khi một chiếc xe hơi rẽ, ma sát giữa lốp xe và mặt đường cung cấp lực hướng tâm. Khi một hành tinh quay quanh mặt trời, lực hấp dẫn cung cấp lực hướng tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Force of': Liên quan đến nguồn gốc hoặc bản chất của lực. Ví dụ: 'the force of friction' (lực ma sát).
* 'Force on': Lực tác động lên một vật. Ví dụ: 'The force on the ball.' (Lực tác động lên quả bóng).
* 'Force in': Lực trong một hệ thống hoặc hướng. Ví dụ: 'The force in the cable' (Lực trong dây cáp)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Centripetal force'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In circular motion, centripetal force, a real force, is necessary to maintain the object's path.
|
Trong chuyển động tròn, lực hướng tâm, một lực thực tế, là cần thiết để duy trì quỹ đạo của vật thể. |
| Phủ định |
Without sufficient speed, the object will not experience enough centripetal force, and it will spiral inwards.
|
Nếu không có đủ tốc độ, vật thể sẽ không trải qua đủ lực hướng tâm, và nó sẽ xoắn ốc vào trong. |
| Nghi vấn |
Considering the object's mass and velocity, what centripetal force, in newtons, is required to keep it moving in a circle?
|
Xét đến khối lượng và vận tốc của vật thể, lực hướng tâm nào, tính bằng newton, là cần thiết để giữ cho nó chuyển động theo hình tròn? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers will have been studying the centripetal force affecting the satellite's orbit for five hours by the time the launch is scheduled.
|
Các kỹ sư sẽ đã nghiên cứu lực hướng tâm ảnh hưởng đến quỹ đạo của vệ tinh được năm giờ vào thời điểm dự kiến phóng. |
| Phủ định |
The students won't have been considering the centripetal force in their calculations before the teacher explains it again.
|
Các sinh viên sẽ không xem xét lực hướng tâm trong các tính toán của họ trước khi giáo viên giải thích lại nó. |
| Nghi vấn |
Will the designers have been accounting for the centripetal force when designing the new rollercoaster?
|
Liệu các nhà thiết kế đã tính đến lực hướng tâm khi thiết kế tàu lượn siêu tốc mới chưa? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer had understood the importance of centripetal force before designing the roundabout.
|
Kỹ sư đã hiểu tầm quan trọng của lực hướng tâm trước khi thiết kế bùng binh. |
| Phủ định |
The car had not experienced sufficient centripetal force to maintain its trajectory before it spun out.
|
Chiếc xe đã không trải qua đủ lực hướng tâm để duy trì quỹ đạo của nó trước khi nó quay tròn. |
| Nghi vấn |
Had the scientists considered the centripetal force acting on the particles in the collider?
|
Các nhà khoa học đã xem xét lực hướng tâm tác dụng lên các hạt trong máy gia tốc chưa? |