(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ center-seeking force
C1

center-seeking force

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lực hướng tâm lực hút về tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Center-seeking force'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lực tác động hướng về tâm của một quỹ đạo tròn, khiến một vật thể chuyển động theo quỹ đạo tròn.

Definition (English Meaning)

A force that acts towards the center of a circular path, causing an object to move in a circular motion.

Ví dụ Thực tế với 'Center-seeking force'

  • "The center-seeking force provided by gravity keeps the moon in orbit around the Earth."

    "Lực hướng tâm do trọng lực tạo ra giữ cho mặt trăng quay quanh Trái Đất."

  • "The car's tires provided the center-seeking force necessary to navigate the curve."

    "Lốp xe cung cấp lực hướng tâm cần thiết để xe đi qua khúc cua."

  • "Without a sufficient center-seeking force, the object would fly off in a straight line."

    "Nếu không có đủ lực hướng tâm, vật thể sẽ bay theo đường thẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Center-seeking force'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gravity(trọng lực)
orbit(quỹ đạo)
circular motion(chuyển động tròn)
rotation(sự quay, vòng quay)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Center-seeking force'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong vật lý để mô tả lực hướng tâm, lực cần thiết để giữ một vật thể chuyển động theo đường tròn. Nó khác với lực ly tâm (centrifugal force), là một lực quán tính được cảm nhận từ hệ quy chiếu quay, và thường bị nhầm lẫn với lực hướng tâm. 'Center-seeking' nhấn mạnh tính chất hướng về tâm của lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'force of': Lực của (cái gì đó). Ví dụ: the center-seeking force of gravity.
'force on': Lực tác động lên (cái gì đó). Ví dụ: the center-seeking force on the satellite.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Center-seeking force'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)