links
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Links'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kết nối giữa người, vật, ý tưởng, v.v.
Definition (English Meaning)
Connections between people, things, ideas, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Links'
-
"There are strong links between smoking and lung cancer."
"Có mối liên hệ chặt chẽ giữa việc hút thuốc và ung thư phổi."
-
"These links are broken."
"Những liên kết này bị hỏng."
-
"We need to strengthen our links with Europe."
"Chúng ta cần tăng cường mối quan hệ với châu Âu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Links'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: link, links
- Verb: link, links, linked, linking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Links'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các mối quan hệ hoặc liên kết trong một hệ thống hoặc mạng lưới nào đó. Khác với 'connection' ở chỗ 'link' thường mang tính trừu tượng và có tính liên kết nhiều hơn là chỉ sự kết nối đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
between: chỉ mối liên kết giữa hai hoặc nhiều đối tượng. to: chỉ sự liên kết đến một đối tượng cụ thể. with: chỉ sự liên kết với một đối tượng hoặc khái niệm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Links'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the website links to reliable sources is crucial for its credibility.
|
Việc trang web liên kết đến các nguồn đáng tin cậy là rất quan trọng đối với uy tín của nó. |
| Phủ định |
What the researcher discovered was that the study didn't establish any links between the two variables.
|
Điều mà nhà nghiên cứu phát hiện ra là nghiên cứu không thiết lập bất kỳ mối liên hệ nào giữa hai biến. |
| Nghi vấn |
Whether the author links the character's past experiences to their current actions is unclear.
|
Liệu tác giả có liên kết những trải nghiệm trong quá khứ của nhân vật với hành động hiện tại của họ hay không vẫn chưa rõ ràng. |