(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ challenge creation
B2

challenge creation

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

tạo ra thử thách xây dựng thách thức thiết lập thách thức tạo lập thách thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Challenge creation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình nghĩ ra hoặc tạo ra các nhiệm vụ, tình huống hoặc vấn đề khó khăn hoặc đòi hỏi cao.

Definition (English Meaning)

The act or process of devising or generating difficult or demanding tasks, situations, or problems.

Ví dụ Thực tế với 'Challenge creation'

  • "Challenge creation is crucial for fostering innovation within the company."

    "Việc tạo ra thách thức là rất quan trọng để thúc đẩy sự đổi mới trong công ty."

  • "The workshop focused on challenge creation to stimulate creative thinking."

    "Hội thảo tập trung vào việc tạo ra thách thức để kích thích tư duy sáng tạo."

  • "Effective challenge creation involves understanding the team's strengths and weaknesses."

    "Việc tạo ra thử thách hiệu quả bao gồm việc hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của đội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Challenge creation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: challenge, creation
  • Verb: challenge, create
  • Adjective: challenging, creative
  • Adverb: challengingly, creatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

problem identification(xác định vấn đề)
difficulty sourcing(tìm kiếm khó khăn)

Trái nghĩa (Antonyms)

problem avoidance(tránh né vấn đề)
risk mitigation(giảm thiểu rủi ro)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý dự án Đổi mới

Ghi chú Cách dùng 'Challenge creation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, quản lý dự án, hoặc phát triển cá nhân khi nói về việc chủ động tìm kiếm hoặc tạo ra những thách thức để thúc đẩy sự tăng trưởng, đổi mới và giải quyết vấn đề. Nó nhấn mạnh tính chủ động trong việc đối mặt với khó khăn, thay vì chỉ đơn thuần phản ứng với chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

of (challenge creation of innovative solutions): tạo ra các thách thức để tìm ra các giải pháp sáng tạo; for (challenge creation for team building): tạo ra các thử thách để xây dựng đội ngũ; in (challenge creation in project management): tạo ra các thách thức trong quản lý dự án.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Challenge creation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)