challenge creation
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Challenge creation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình nghĩ ra hoặc tạo ra các nhiệm vụ, tình huống hoặc vấn đề khó khăn hoặc đòi hỏi cao.
Definition (English Meaning)
The act or process of devising or generating difficult or demanding tasks, situations, or problems.
Ví dụ Thực tế với 'Challenge creation'
-
"Challenge creation is crucial for fostering innovation within the company."
"Việc tạo ra thách thức là rất quan trọng để thúc đẩy sự đổi mới trong công ty."
-
"The workshop focused on challenge creation to stimulate creative thinking."
"Hội thảo tập trung vào việc tạo ra thách thức để kích thích tư duy sáng tạo."
-
"Effective challenge creation involves understanding the team's strengths and weaknesses."
"Việc tạo ra thử thách hiệu quả bao gồm việc hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của đội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Challenge creation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: challenge, creation
- Verb: challenge, create
- Adjective: challenging, creative
- Adverb: challengingly, creatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Challenge creation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, quản lý dự án, hoặc phát triển cá nhân khi nói về việc chủ động tìm kiếm hoặc tạo ra những thách thức để thúc đẩy sự tăng trưởng, đổi mới và giải quyết vấn đề. Nó nhấn mạnh tính chủ động trong việc đối mặt với khó khăn, thay vì chỉ đơn thuần phản ứng với chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of (challenge creation of innovative solutions): tạo ra các thách thức để tìm ra các giải pháp sáng tạo; for (challenge creation for team building): tạo ra các thử thách để xây dựng đội ngũ; in (challenge creation in project management): tạo ra các thách thức trong quản lý dự án.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Challenge creation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.