hurdles
Noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hurdles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những chướng ngại vật mà vận động viên phải nhảy qua trong một cuộc đua; những khó khăn hoặc vấn đề cần phải vượt qua.
Definition (English Meaning)
Obstacles that runners must jump over in a race; difficulties or problems that must be overcome.
Ví dụ Thực tế với 'Hurdles'
-
"The company faced many hurdles in entering the new market."
"Công ty đã phải đối mặt với nhiều trở ngại khi gia nhập thị trường mới."
-
"She cleared all the hurdles and won the race."
"Cô ấy đã vượt qua tất cả các chướng ngại vật và giành chiến thắng trong cuộc đua."
-
"The project encountered several bureaucratic hurdles."
"Dự án đã gặp phải một số rào cản quan liêu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hurdles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hurdle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hurdles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hurdles' thường được dùng theo nghĩa bóng để chỉ những khó khăn, trở ngại trong cuộc sống, công việc hoặc bất kỳ nỗ lực nào. Khác với 'obstacles' mang nghĩa chung chung hơn về vật cản, 'hurdles' ngụ ý rằng cần phải có nỗ lực để vượt qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Over: Vượt qua một chướng ngại cụ thể. In: Trong bối cảnh của một hoạt động/ lĩnh vực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hurdles'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.