(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chanting
B2

chanting

noun

Nghĩa tiếng Việt

tụng niệm xướng âm hô vang ca hát theo điệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chanting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tụng niệm, sự xướng âm, việc đọc hoặc hát theo điệu, thường lặp đi lặp lại các từ hoặc âm thanh một cách nhịp nhàng.

Definition (English Meaning)

The repetitive uttering of words or sounds, typically in a rhythmic way.

Ví dụ Thực tế với 'Chanting'

  • "The monks spent hours chanting ancient scriptures."

    "Các nhà sư dành hàng giờ để tụng niệm những kinh văn cổ."

  • "The chanting filled the temple with a peaceful atmosphere."

    "Tiếng tụng niệm lấp đầy ngôi đền với một bầu không khí thanh bình."

  • "The chanting of the protesters echoed through the streets."

    "Tiếng hô vang của những người biểu tình vang vọng khắp các con phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chanting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chanting
  • Verb: chant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

silence(sự im lặng)
speech(diễn văn, lời nói)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Âm nhạc Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Chanting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chanting thường liên quan đến các nghi lễ tôn giáo, thực hành thiền định hoặc các hoạt động tập thể mang tính nghi thức. Nó khác với 'singing' ở chỗ thường đơn điệu hơn và tập trung vào sự lặp lại. 'Reciting' cũng liên quan đến việc đọc thành tiếng, nhưng không nhất thiết phải có nhịp điệu và giai điệu như 'chanting'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Chanting *of* something: tụng niệm cái gì (ví dụ: chanting of mantras). Chanting *in* something: tụng niệm trong bối cảnh nào (ví dụ: chanting in a temple).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chanting'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The monks should chant every morning.
Các nhà sư nên tụng kinh mỗi sáng.
Phủ định
You must not chant during the exam.
Bạn không được phép tụng kinh trong khi thi.
Nghi vấn
Could they chant louder so everyone can hear?
Họ có thể tụng kinh to hơn để mọi người có thể nghe thấy không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The monks are chanting ancient mantras.
Các nhà sư đang tụng những câu thần chú cổ xưa.
Phủ định
She does not chant every day.
Cô ấy không tụng kinh mỗi ngày.
Nghi vấn
Are they chanting in the temple?
Họ có đang tụng kinh trong đền không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The monks were chanting ancient mantras.
Các nhà sư đang tụng những câu thần chú cổ xưa.
Phủ định
Why weren't they chanting the traditional hymns?
Tại sao họ không tụng những bài thánh ca truyền thống?
Nghi vấn
What were they chanting during the ceremony?
Họ đã tụng gì trong buổi lễ?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to chant Buddhist scriptures tomorrow morning.
Họ sẽ tụng kinh Phật vào sáng ngày mai.
Phủ định
She is not going to chant at the concert; she will sing instead.
Cô ấy sẽ không hát thánh ca tại buổi hòa nhạc; thay vào đó cô ấy sẽ hát.
Nghi vấn
Are you going to chant along with the monks during the ceremony?
Bạn có định tụng kinh cùng với các nhà sư trong buổi lễ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)