chapel
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chapel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tòa nhà nhỏ hoặc phòng được sử dụng để thờ phượng Cơ đốc giáo, thường ở trường học, bệnh viện, nhà tù hoặc nhà riêng lớn.
Definition (English Meaning)
A small building or room used for Christian worship, often in a school, hospital, prison, or large private house.
Ví dụ Thực tế với 'Chapel'
-
"The school has its own chapel where students can pray."
"Trường có nhà nguyện riêng nơi học sinh có thể cầu nguyện."
-
"They were married in the college chapel."
"Họ đã kết hôn tại nhà nguyện của trường đại học."
-
"The hospital chapel is open to patients and visitors."
"Nhà nguyện của bệnh viện mở cửa cho bệnh nhân và khách thăm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chapel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chapel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chapel thường nhỏ hơn một nhà thờ (church) và thường là một phần của một tổ chức lớn hơn. Nó mang tính riêng tư và thân mật hơn so với một nhà thờ lớn, nhấn mạnh sự cầu nguyện cá nhân và những buổi lễ nhỏ. So với 'church', 'chapel' ít mang tính cộng đồng lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: Sử dụng khi nói đến việc ở bên trong nhà nguyện. At: Sử dụng khi nói đến việc tham dự một sự kiện tại nhà nguyện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chapel'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.