(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hymn
B1

hymn

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thánh ca bài hát tôn giáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hymn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bài hát hoặc bài thơ tôn giáo để ca ngợi Chúa hoặc một vị thần.

Definition (English Meaning)

A religious song or poem of praise to God or a god.

Ví dụ Thực tế với 'Hymn'

  • "The choir sang a beautiful hymn during the service."

    "Dàn hợp xướng đã hát một bài thánh ca tuyệt đẹp trong buổi lễ."

  • "The congregation stood and sang the final hymn."

    "Giáo đoàn đứng lên và hát bài thánh ca cuối cùng."

  • "She composed a hymn in honor of her late father."

    "Cô ấy đã sáng tác một bài thánh ca để tưởng nhớ người cha quá cố của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hymn'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Hymn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hymns thường được hát trong nhà thờ hoặc các buổi lễ tôn giáo. Chúng thường có cấu trúc thơ ca rõ ràng và giai điệu dễ nhớ. Thường dùng để thể hiện sự tôn kính, biết ơn, hoặc cầu nguyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

to (God/a deity): Dâng bài thánh ca cho ai đó/đấng nào đó.
of (praise/thanks): Bài thánh ca về sự ca ngợi/lòng biết ơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hymn'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)