character ethics
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Character ethics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạo đức nhân cách là một cách tiếp cận triết học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển các phẩm chất đạo đức tốt đẹp làm nền tảng cho hành vi đạo đức. Nó tập trung vào việc trở thành một người tốt, thay vì chỉ tuân theo các quy tắc hoặc tính toán hậu quả.
Definition (English Meaning)
Character ethics is a philosophical approach that emphasizes the importance of developing virtuous character traits as the foundation for ethical behavior. It focuses on being a good person, rather than simply following rules or calculating consequences.
Ví dụ Thực tế với 'Character ethics'
-
"The professor argued that character ethics should be a central part of business education."
"Giáo sư lập luận rằng đạo đức nhân cách nên là một phần trọng tâm của giáo dục kinh doanh."
-
"Developing character ethics can lead to a more fulfilling and meaningful life."
"Phát triển đạo đức nhân cách có thể dẫn đến một cuộc sống trọn vẹn và ý nghĩa hơn."
-
"Character ethics emphasizes the importance of internalizing moral principles."
"Đạo đức nhân cách nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nội tâm hóa các nguyên tắc đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Character ethics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: character, ethics
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Character ethics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Character ethics is often contrasted with consequentialism (which focuses on outcomes) and deontology (which focuses on rules). It stresses the role of virtues like honesty, courage, compassion, and integrity in guiding ethical decisions.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Using 'in' indicates where character ethics is applied (e.g., 'in business'). Using 'of' indicates the core concept or discussion (e.g., 'the principles of character ethics').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Character ethics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.