(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trait psychology
C1

trait psychology

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tâm lý học đặc điểm tâm lý học về đặc điểm tính cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trait psychology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhánh của tâm lý học tập trung vào việc xác định, mô tả và đo lường sự khác biệt cá nhân về khuynh hướng hành vi, hay còn gọi là các đặc điểm (tính cách).

Definition (English Meaning)

A branch of psychology that focuses on identifying, describing, and measuring individual differences in behavioral predispositions, or traits.

Ví dụ Thực tế với 'Trait psychology'

  • "Trait psychology has significantly contributed to our understanding of personality."

    "Tâm lý học đặc điểm đã đóng góp đáng kể vào sự hiểu biết của chúng ta về tính cách."

  • "The Big Five is a widely accepted model in trait psychology."

    "Mô hình Big Five là một mô hình được chấp nhận rộng rãi trong tâm lý học đặc điểm."

  • "Researchers in trait psychology use questionnaires to measure individuals' levels of different traits."

    "Các nhà nghiên cứu trong tâm lý học đặc điểm sử dụng bảng câu hỏi để đo lường mức độ các đặc điểm khác nhau của các cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trait psychology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trait psychology
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Psychology

Ghi chú Cách dùng 'Trait psychology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trait psychology assumes that personality traits are relatively stable over time and across situations. It contrasts with other approaches that emphasize situational factors or dynamic processes. It uses statistical methods like factor analysis to identify the key personality traits, such as the Big Five (Openness, Conscientiousness, Extraversion, Agreeableness, Neuroticism).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trait psychology'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Trait psychology: it focuses on identifying and measuring individual differences in personality.
Tâm lý học về đặc điểm: nó tập trung vào việc xác định và đo lường sự khác biệt cá nhân về tính cách.
Phủ định
Trait psychology isn't the only approach: other perspectives, such as psychodynamic theory, also offer valuable insights.
Tâm lý học về đặc điểm không phải là cách tiếp cận duy nhất: các quan điểm khác, chẳng hạn như lý thuyết tâm động học, cũng đưa ra những hiểu biết sâu sắc có giá trị.
Nghi vấn
Is trait psychology solely about listing traits: or does it also explore their underlying mechanisms?
Tâm lý học về đặc điểm chỉ đơn thuần là liệt kê các đặc điểm: hay nó còn khám phá các cơ chế cơ bản của chúng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)