(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electrified
B2

electrified

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được điện khí hóa tích điện tràn đầy hứng khởi sôi động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electrified'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được tích điện; được trang bị hoặc sử dụng năng lượng điện.

Definition (English Meaning)

Charged with electricity; fitted with or using electric power.

Ví dụ Thực tế với 'Electrified'

  • "The entire railway line has been electrified."

    "Toàn bộ tuyến đường sắt đã được điện khí hóa."

  • "The electrified fence prevents animals from escaping."

    "Hàng rào điện ngăn động vật trốn thoát."

  • "The atmosphere in the stadium was electrified."

    "Bầu không khí trong sân vận động vô cùng sôi động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electrified'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: electrify
  • Adjective: electrified
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

electricity(điện)
power(năng lượng)
voltage(điện áp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Electrified'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'electrified' thường được dùng để mô tả một vật thể hoặc khu vực đã được nạp điện hoặc được chuyển đổi để sử dụng điện. Nó có thể ám chỉ cả nghĩa đen (ví dụ: hàng rào điện) lẫn nghĩa bóng (ví dụ: không khí trở nên sôi động, hào hứng). Cần phân biệt với 'electric' (thuộc về điện), 'electrical' (liên quan đến điện) và 'electrifying' (gây ra sự phấn khích lớn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Electrified with' thường được sử dụng để mô tả việc một thứ gì đó được cung cấp năng lượng hoặc được trang bị bằng điện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electrified'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the crowd was electrified by the performance was obvious.
Việc đám đông bị kích động bởi màn trình diễn là điều hiển nhiên.
Phủ định
It wasn't apparent if the actors had managed to electrify the audience.
Không rõ liệu các diễn viên có thành công trong việc làm khán giả phấn khích hay không.
Nghi vấn
Whether the proposal will electrify the investors is still uncertain.
Liệu đề xuất có gây hứng thú cho các nhà đầu tư hay không vẫn chưa chắc chắn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)