electrified
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electrified'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được tích điện; được trang bị hoặc sử dụng năng lượng điện.
Definition (English Meaning)
Charged with electricity; fitted with or using electric power.
Ví dụ Thực tế với 'Electrified'
-
"The entire railway line has been electrified."
"Toàn bộ tuyến đường sắt đã được điện khí hóa."
-
"The electrified fence prevents animals from escaping."
"Hàng rào điện ngăn động vật trốn thoát."
-
"The atmosphere in the stadium was electrified."
"Bầu không khí trong sân vận động vô cùng sôi động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Electrified'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: electrify
- Adjective: electrified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Electrified'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'electrified' thường được dùng để mô tả một vật thể hoặc khu vực đã được nạp điện hoặc được chuyển đổi để sử dụng điện. Nó có thể ám chỉ cả nghĩa đen (ví dụ: hàng rào điện) lẫn nghĩa bóng (ví dụ: không khí trở nên sôi động, hào hứng). Cần phân biệt với 'electric' (thuộc về điện), 'electrical' (liên quan đến điện) và 'electrifying' (gây ra sự phấn khích lớn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Electrified with' thường được sử dụng để mô tả việc một thứ gì đó được cung cấp năng lượng hoặc được trang bị bằng điện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Electrified'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the crowd was electrified by the performance was obvious.
|
Việc đám đông bị kích động bởi màn trình diễn là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
It wasn't apparent if the actors had managed to electrify the audience.
|
Không rõ liệu các diễn viên có thành công trong việc làm khán giả phấn khích hay không. |
| Nghi vấn |
Whether the proposal will electrify the investors is still uncertain.
|
Liệu đề xuất có gây hứng thú cho các nhà đầu tư hay không vẫn chưa chắc chắn. |