charted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Charted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thể hiện trên biểu đồ hoặc bản đồ; có một lộ trình hoặc tuyến đường được đánh dấu trên biểu đồ.
Definition (English Meaning)
Represented on a chart or map; having a course or route marked on a chart.
Ví dụ Thực tế với 'Charted'
-
"The uncharted waters of the Amazon River were a challenge for the explorers."
"Vùng nước chưa được lập bản đồ của sông Amazon là một thách thức đối với các nhà thám hiểm."
-
"The company's success was charted through careful market research."
"Sự thành công của công ty được vạch ra thông qua nghiên cứu thị trường cẩn thận."
-
"They sailed through charted waters."
"Họ đi thuyền qua vùng biển đã được lập bản đồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Charted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: chart
- Adjective: charted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Charted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'charted' thường được sử dụng để mô tả các vùng lãnh thổ, tuyến đường, hoặc kế hoạch đã được lập bản đồ, ghi lại hoặc xác định rõ ràng. Nó mang ý nghĩa về sự chính xác, sự chuẩn bị kỹ lưỡng, hoặc sự hiểu biết sâu sắc về một vấn đề nào đó. So sánh với 'unmapped' (chưa được lập bản đồ), 'unexplored' (chưa được khám phá).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Charted'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company charted a new course after the merger is undeniable.
|
Việc công ty vạch ra một hướng đi mới sau vụ sáp nhập là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
It's not clear whether the explorers charted all of the islands in the archipelago.
|
Không rõ liệu các nhà thám hiểm đã lập bản đồ tất cả các hòn đảo trong quần đảo hay chưa. |
| Nghi vấn |
Do you know what areas the team charted during their expedition?
|
Bạn có biết những khu vực nào mà nhóm đã lập bản đồ trong chuyến thám hiểm của họ không? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The explorer charted the island meticulously.
|
Nhà thám hiểm đã vạch ra bản đồ hòn đảo một cách tỉ mỉ. |
| Phủ định |
They didn't chart the territory accurately.
|
Họ đã không vẽ bản đồ lãnh thổ một cách chính xác. |
| Nghi vấn |
Did the team chart the waters thoroughly?
|
Nhóm có vẽ bản đồ vùng biển một cách kỹ lưỡng không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the company will have charted a new course for expansion.
|
Đến năm sau, công ty sẽ vạch ra một lộ trình mới cho sự mở rộng. |
| Phủ định |
By the time we arrive, they won't have charted the exact route yet.
|
Đến lúc chúng ta đến, họ vẫn chưa vạch ra lộ trình chính xác. |
| Nghi vấn |
Will the explorers have charted all the islands in the archipelago by the end of their expedition?
|
Liệu những nhà thám hiểm sẽ lập bản đồ tất cả các hòn đảo trong quần đảo vào cuối cuộc thám hiểm của họ chứ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The explorer charted the unknown island last year.
|
Nhà thám hiểm đã vẽ bản đồ hòn đảo chưa được biết đến vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The ship didn't sail on a previously charted course.
|
Con tàu đã không đi trên một lộ trình đã được vạch ra trước đó. |
| Nghi vấn |
Did they use the charted routes for their voyage?
|
Họ đã sử dụng các tuyến đường được vạch ra cho chuyến đi của họ phải không? |