(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outlined
B2

outlined

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được phác thảo được tóm tắt có đề cương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outlined'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được trình bày ở dạng cơ bản, không có chi tiết.

Definition (English Meaning)

Given only in basic form without detail.

Ví dụ Thực tế với 'Outlined'

  • "The teacher gave us an outlined essay to complete."

    "Giáo viên đưa cho chúng tôi một bài luận có đề cương để hoàn thành."

  • "The proposal was outlined in the document."

    "Đề xuất đã được phác thảo trong tài liệu."

  • "The company's goals are outlined in the business plan."

    "Các mục tiêu của công ty được vạch ra trong kế hoạch kinh doanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outlined'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: outline
  • Adjective: outlined
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Outlined'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả kế hoạch, đề cương, hoặc một bài viết đã được trình bày tóm tắt. Khác với 'detailed' (chi tiết), 'outlined' chỉ cung cấp những điểm chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outlined'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)