outlined
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outlined'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được trình bày ở dạng cơ bản, không có chi tiết.
Definition (English Meaning)
Given only in basic form without detail.
Ví dụ Thực tế với 'Outlined'
-
"The teacher gave us an outlined essay to complete."
"Giáo viên đưa cho chúng tôi một bài luận có đề cương để hoàn thành."
-
"The proposal was outlined in the document."
"Đề xuất đã được phác thảo trong tài liệu."
-
"The company's goals are outlined in the business plan."
"Các mục tiêu của công ty được vạch ra trong kế hoạch kinh doanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outlined'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: outline
- Adjective: outlined
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outlined'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả kế hoạch, đề cương, hoặc một bài viết đã được trình bày tóm tắt. Khác với 'detailed' (chi tiết), 'outlined' chỉ cung cấp những điểm chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outlined'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.