cheetah
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cheetah'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài mèo lớn, có đốm (Acinonyx jubatus) có nguồn gốc từ châu Phi và một phần Iran, nổi tiếng với tốc độ vượt trội.
Definition (English Meaning)
A large, spotted cat (Acinonyx jubatus) native to Africa and parts of Iran, known for its exceptional speed.
Ví dụ Thực tế với 'Cheetah'
-
"The cheetah is the fastest land animal."
"Báo gê-pa là loài động vật trên cạn chạy nhanh nhất."
-
"The cheetah stalked its prey through the tall grass."
"Con báo gê-pa rình mò con mồi của nó trong đám cỏ cao."
-
"Cheetahs are an endangered species."
"Báo gê-pa là một loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cheetah'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cheetah
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cheetah'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cheetah là loài mèo chạy nhanh nhất trên cạn. Không nên nhầm lẫn với báo đốm (leopard) vì cheetah có thân hình mảnh mai hơn, đốm tròn đặc trưng và có 'vết lệ' đen kéo dài từ khóe mắt xuống miệng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The speed of a cheetah' (Tốc độ của một con báo gê-pa), 'He runs like a cheetah' (Anh ấy chạy nhanh như một con báo gê-pa). Giới từ 'like' được sử dụng để so sánh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cheetah'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cheetah, which is the fastest land animal, lives in Africa.
|
Con báo gê-pa, loài động vật trên cạn nhanh nhất, sống ở Châu Phi. |
| Phủ định |
The cheetah that was once widespread is not commonly found in Asia anymore.
|
Loài báo gê-pa từng phổ biến rộng rãi không còn thường được tìm thấy ở Châu Á nữa. |
| Nghi vấn |
Is the cheetah, whose spots help it camouflage, endangered?
|
Có phải báo gê-pa, loài có những đốm giúp nó ngụy trang, đang bị đe dọa tuyệt chủng không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the cheetah ran so fast!
|
Ồ, con báo gê-pa chạy nhanh quá! |
| Phủ định |
Oh no, the cheetah didn't catch its prey.
|
Ôi không, con báo gê-pa đã không bắt được con mồi của nó. |
| Nghi vấn |
Hey, is that a cheetah in the distance?
|
Này, đó có phải là một con báo gê-pa ở đằng xa không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cheetah: nature's fastest land animal, demonstrates incredible speed.
|
Báo gê-pa: loài động vật trên cạn nhanh nhất của tự nhiên, thể hiện tốc độ đáng kinh ngạc. |
| Phủ định |
A cheetah isn't just fast: it's also a master of camouflage.
|
Báo gê-pa không chỉ nhanh: nó còn là bậc thầy về ngụy trang. |
| Nghi vấn |
Is the cheetah's survival threatened: or are conservation efforts proving successful?
|
Liệu sự tồn tại của báo gê-pa có bị đe dọa: hay những nỗ lực bảo tồn đang chứng tỏ thành công? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Known for their incredible speed, cheetahs are truly magnificent creatures.
|
Nổi tiếng với tốc độ đáng kinh ngạc, báo gêpa thực sự là những sinh vật tuyệt vời. |
| Phủ định |
Unlike some other big cats, the cheetah, while fast, is not particularly strong.
|
Không giống như một số loài mèo lớn khác, báo gêpa, mặc dù nhanh, nhưng không đặc biệt khỏe. |
| Nghi vấn |
Considering their vulnerable status, are cheetahs, despite conservation efforts, still threatened?
|
Xét đến tình trạng dễ bị tổn thương của chúng, liệu báo gêpa, bất chấp những nỗ lực bảo tồn, vẫn bị đe dọa? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cheetah runs very fast.
|
Con báo gêpa chạy rất nhanh. |
| Phủ định |
The cheetah does not eat grass.
|
Con báo gêpa không ăn cỏ. |
| Nghi vấn |
Does the cheetah live in Africa?
|
Con báo gêpa có sống ở Châu Phi không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have been studying the cheetah's hunting patterns for years.
|
Các nhà khoa học đã nghiên cứu các kiểu săn mồi của loài báo gêpa trong nhiều năm. |
| Phủ định |
The conservationists haven't been focusing enough on protecting the cheetah's habitat.
|
Các nhà bảo tồn đã không tập trung đủ vào việc bảo vệ môi trường sống của loài báo gêpa. |
| Nghi vấn |
Has the cheetah population been declining rapidly in recent years?
|
Có phải số lượng quần thể báo gêpa đã giảm nhanh chóng trong những năm gần đây không? |