(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gazelle
B1

gazelle

noun

Nghĩa tiếng Việt

linh dương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gazelle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài linh dương mảnh mai và duyên dáng ở Châu Phi và Châu Á, thường có sừng cong.

Definition (English Meaning)

A slender and graceful antelope of Africa and Asia, typically having curved horns.

Ví dụ Thực tế với 'Gazelle'

  • "The gazelle leaped gracefully across the savanna."

    "Con linh dương nhảy duyên dáng qua thảo nguyên."

  • "Gazelles are known for their incredible speed and agility."

    "Linh dương được biết đến với tốc độ và sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc của chúng."

  • "The cheetah chased the gazelle across the open plains."

    "Con báo gê-pa đuổi theo con linh dương trên đồng bằng rộng mở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gazelle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gazelle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Gazelle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gazelle thường được biết đến với tốc độ và sự nhanh nhẹn của chúng. Chúng là con mồi của nhiều loài động vật ăn thịt lớn ở Châu Phi, bao gồm sư tử, báo gê-pa và chó hoang. Từ 'gazelle' gợi lên hình ảnh về vẻ đẹp, tốc độ và sự uyển chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gazelle'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lion hunts gazelles in the savanna.
Sư tử săn linh dương gazelle trên thảo nguyên.
Phủ định
The gazelle did not see the cheetah approaching.
Linh dương gazelle đã không nhìn thấy con báo đang đến gần.
Nghi vấn
Does the gazelle run fast to escape predators?
Gazelle có chạy nhanh để thoát khỏi những kẻ săn mồi không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There used to be more gazelles in this area.
Đã từng có nhiều linh dương gazelle hơn ở khu vực này.
Phủ định
This zoo didn't use to have a gazelle exhibit.
Sở thú này đã từng không có khu trưng bày linh dương gazelle.
Nghi vấn
Did people use to hunt gazelles here?
Có phải mọi người đã từng săn linh dương gazelle ở đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)