(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chemical-laden
C1

chemical-laden

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

chứa nhiều hóa chất tẩm hóa chất ô nhiễm hóa chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemical-laden'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứa đầy hoặc được nạp nhiều hóa chất.

Definition (English Meaning)

Heavily loaded or filled with chemicals.

Ví dụ Thực tế với 'Chemical-laden'

  • "The river was chemical-laden due to industrial waste."

    "Dòng sông chứa đầy hóa chất do chất thải công nghiệp."

  • "Chemical-laden runoff from farms can pollute waterways."

    "Nước chảy tràn chứa đầy hóa chất từ các trang trại có thể gây ô nhiễm đường thủy."

  • "The air in the city was often chemical-laden."

    "Không khí trong thành phố thường chứa đầy hóa chất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chemical-laden'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: chemical-laden
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chemically contaminated(bị nhiễm hóa chất)
chemical-filled(chứa đầy hóa chất)

Trái nghĩa (Antonyms)

chemical-free(không chứa hóa chất)
uncontaminated(không bị ô nhiễm)

Từ liên quan (Related Words)

pollution(sự ô nhiễm)
toxins(độc tố)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Chemical-laden'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả các vật thể, chất liệu, hoặc môi trường bị ô nhiễm hoặc chứa một lượng lớn hóa chất, thường mang ý nghĩa tiêu cực về sự ô nhiễm hoặc nguy hiểm tiềm tàng. Nó nhấn mạnh mức độ cao của sự hiện diện hóa chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng 'with', nó chỉ ra rằng đối tượng được mô tả chứa hoặc mang theo một lượng lớn hóa chất. Ví dụ: 'soil chemical-laden with pesticides' (đất chứa đầy thuốc trừ sâu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemical-laden'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)