(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chemical-free
B2

chemical-free

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không hóa chất không chứa hóa chất không sử dụng hóa chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemical-free'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không chứa hoặc không được sản xuất bằng cách sử dụng các hóa chất nhân tạo hoặc có hại.

Definition (English Meaning)

Not containing or produced using artificial or harmful chemicals.

Ví dụ Thực tế với 'Chemical-free'

  • "Many consumers are seeking chemical-free cleaning products."

    "Nhiều người tiêu dùng đang tìm kiếm các sản phẩm tẩy rửa không chứa hóa chất."

  • "This sunscreen is advertised as chemical-free."

    "Loại kem chống nắng này được quảng cáo là không chứa hóa chất."

  • "She prefers to use chemical-free cleaning solutions in her home."

    "Cô ấy thích sử dụng các dung dịch tẩy rửa không chứa hóa chất trong nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chemical-free'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: chemical-free
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-toxic(không độc hại)
natural(tự nhiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Sức khỏe Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Chemical-free'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong marketing để mô tả các sản phẩm tự nhiên, hữu cơ hoặc không chứa các chất phụ gia hóa học có khả năng gây hại. Sắc thái nghĩa nhấn mạnh sự 'tự nhiên', 'an toàn', và 'không độc hại'. Khác với 'organic' (hữu cơ) vì 'chemical-free' không nhất thiết phải tuân thủ quy trình sản xuất hữu cơ nghiêm ngặt, mà chỉ đơn thuần là không chứa hóa chất cụ thể. Khác với 'natural' (tự nhiên), 'chemical-free' tập trung vào việc loại bỏ các hóa chất cụ thể, trong khi 'natural' có thể chỉ đơn giản là có nguồn gốc từ tự nhiên (dù có thể đã qua xử lý hóa học).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemical-free'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)