pawn
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pawn'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quân cờ trong cờ vua có giá trị thấp nhất, thường là quân tốt.
Ví dụ Thực tế với 'Pawn'
-
"The pawn advanced to the seventh rank."
"Quân tốt tiến lên hàng thứ bảy."
-
"The pawn shop offered him a low price for the guitar."
"Cửa hàng cầm đồ trả anh ta một mức giá thấp cho cây đàn guitar."
-
"In the endgame, a single pawn can be decisive."
"Trong giai đoạn cuối trận cờ, một quân tốt duy nhất có thể mang tính quyết định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pawn'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pawn
- Verb: pawn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pawn'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong cờ vua, quân tốt thường được dùng để bảo vệ các quân cờ mạnh hơn hoặc để tấn công vào các vị trí yếu của đối phương. Nó có thể tiến hai ô ở nước đi đầu tiên và một ô ở những nước đi sau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pawn'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the king used a pawn to capture the queen!
|
Wow, nhà vua đã dùng một quân tốt để bắt quân hậu! |
| Phủ định |
Alas, I didn't pawn my watch, I sold it.
|
Than ôi, tôi đã không cầm đồng hồ, tôi đã bán nó. |
| Nghi vấn |
Hey, can a pawn really become a queen?
|
Này, một quân tốt thực sự có thể trở thành một quân hậu sao? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Pawn your watch if you need money badly!
|
Hãy cầm cố đồng hồ của bạn nếu bạn cần tiền gấp! |
| Phủ định |
Don't pawn your family heirlooms!
|
Đừng cầm cố những món đồ gia truyền của gia đình bạn! |
| Nghi vấn |
Please, don't be a pawn in their game!
|
Làm ơn, đừng là con tốt thí trong trò chơi của họ! |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He pawned his watch yesterday, didn't he?
|
Anh ấy đã cầm đồng hồ của mình hôm qua, phải không? |
| Phủ định |
They don't see him as just a pawn, do they?
|
Họ không coi anh ta chỉ là một con tốt, phải không? |
| Nghi vấn |
You wouldn't pawn your grandmother's ring, would you?
|
Bạn sẽ không cầm chiếc nhẫn của bà bạn chứ, đúng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to pawn his guitar whenever he needed money in his college days.
|
Anh ấy từng đem cây guitar của mình đi cầm đồ mỗi khi cần tiền thời đại học. |
| Phủ định |
She didn't use to pawn her belongings, but she had to during the economic crisis.
|
Cô ấy đã không từng mang đồ đạc đi cầm đồ, nhưng cô ấy đã phải làm vậy trong cuộc khủng hoảng kinh tế. |
| Nghi vấn |
Did they use to pawn family heirlooms to make ends meet?
|
Họ có từng mang gia bảo đi cầm đồ để kiếm sống không? |