(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pawn
B1

pawn

noun

Nghĩa tiếng Việt

quân tốt (cờ vua) con tốt thí cầm đồ, thế chấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pawn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quân cờ trong cờ vua có giá trị thấp nhất, thường là quân tốt.

Definition (English Meaning)

A chess piece of the lowest value.

Ví dụ Thực tế với 'Pawn'

  • "The pawn advanced to the seventh rank."

    "Quân tốt tiến lên hàng thứ bảy."

  • "The pawn shop offered him a low price for the guitar."

    "Cửa hàng cầm đồ trả anh ta một mức giá thấp cho cây đàn guitar."

  • "In the endgame, a single pawn can be decisive."

    "Trong giai đoạn cuối trận cờ, một quân tốt duy nhất có thể mang tính quyết định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pawn'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pawn
  • Verb: pawn
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

rook(xe (trong cờ vua)) knight(mã (trong cờ vua)) bishop(tượng (trong cờ vua))
queen(hậu (trong cờ vua))
king(vua (trong cờ vua))

Lĩnh vực (Subject Area)

Cờ vua Kinh tế Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Pawn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong cờ vua, quân tốt thường được dùng để bảo vệ các quân cờ mạnh hơn hoặc để tấn công vào các vị trí yếu của đối phương. Nó có thể tiến hai ô ở nước đi đầu tiên và một ô ở những nước đi sau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pawn'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the king used a pawn to capture the queen!
Wow, nhà vua đã dùng một quân tốt để bắt quân hậu!
Phủ định
Alas, I didn't pawn my watch, I sold it.
Than ôi, tôi đã không cầm đồng hồ, tôi đã bán nó.
Nghi vấn
Hey, can a pawn really become a queen?
Này, một quân tốt thực sự có thể trở thành một quân hậu sao?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Pawn your watch if you need money badly!
Hãy cầm cố đồng hồ của bạn nếu bạn cần tiền gấp!
Phủ định
Don't pawn your family heirlooms!
Đừng cầm cố những món đồ gia truyền của gia đình bạn!
Nghi vấn
Please, don't be a pawn in their game!
Làm ơn, đừng là con tốt thí trong trò chơi của họ!

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He pawned his watch yesterday, didn't he?
Anh ấy đã cầm đồng hồ của mình hôm qua, phải không?
Phủ định
They don't see him as just a pawn, do they?
Họ không coi anh ta chỉ là một con tốt, phải không?
Nghi vấn
You wouldn't pawn your grandmother's ring, would you?
Bạn sẽ không cầm chiếc nhẫn của bà bạn chứ, đúng không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to pawn his guitar whenever he needed money in his college days.
Anh ấy từng đem cây guitar của mình đi cầm đồ mỗi khi cần tiền thời đại học.
Phủ định
She didn't use to pawn her belongings, but she had to during the economic crisis.
Cô ấy đã không từng mang đồ đạc đi cầm đồ, nhưng cô ấy đã phải làm vậy trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
Nghi vấn
Did they use to pawn family heirlooms to make ends meet?
Họ có từng mang gia bảo đi cầm đồ để kiếm sống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)