(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chest of drawers
A2

chest of drawers

noun

Nghĩa tiếng Việt

tủ ngăn kéo tủ đựng quần áo (có ngăn kéo)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chest of drawers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một món đồ nội thất có các ngăn kéo để đựng quần áo.

Definition (English Meaning)

A piece of furniture with drawers for storing clothes.

Ví dụ Thực tế với 'Chest of drawers'

  • "I keep my socks and underwear in the top drawer of my chest of drawers."

    "Tôi để tất và đồ lót ở ngăn kéo trên cùng của tủ ngăn kéo."

  • "She folded her shirts and put them in the chest of drawers."

    "Cô ấy gấp áo sơ mi và cho chúng vào tủ ngăn kéo."

  • "The antique chest of drawers was a valuable addition to the collection."

    "Chiếc tủ ngăn kéo cổ là một bổ sung giá trị cho bộ sưu tập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chest of drawers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chest of drawers
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Chest of drawers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'chest of drawers' thường được dùng để chỉ một tủ có nhiều ngăn kéo xếp chồng lên nhau. Nó khác với 'dresser' (tủ trang điểm) thường có gương hoặc 'wardrobe' (tủ quần áo) dùng để treo quần áo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chest of drawers'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she needs a new chest of drawers is obvious.
Việc cô ấy cần một cái tủ ngăn kéo mới là điều hiển nhiên.
Phủ định
Whether the chest of drawers is sturdy enough for her clothes is not clear.
Việc chiếc tủ ngăn kéo có đủ chắc chắn cho quần áo của cô ấy hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Where the chest of drawers should be placed is her biggest concern.
Vị trí nên đặt tủ ngăn kéo ở đâu là mối quan tâm lớn nhất của cô ấy.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The keys are in the top drawer of the chest of drawers.
Chìa khóa nằm trong ngăn kéo trên cùng của tủ ngăn kéo.
Phủ định
There isn't enough space for all my clothes in that chest of drawers.
Không có đủ chỗ cho tất cả quần áo của tôi trong cái tủ ngăn kéo đó.
Nghi vấn
Where did you buy that beautiful chest of drawers?
Bạn đã mua cái tủ ngăn kéo đẹp đó ở đâu vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)