executive branch
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Executive branch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cơ quan hành pháp của chính phủ, chịu trách nhiệm thực thi luật pháp và chính sách; nhánh chính phủ chịu trách nhiệm thực thi và thi hành luật pháp, cũng như quản lý nhà nước.
Definition (English Meaning)
The part of a government that enforces laws and policies; the branch of government that is responsible for the execution and enforcement of laws and the administration of a state.
Ví dụ Thực tế với 'Executive branch'
-
"The executive branch is responsible for implementing and enforcing the laws passed by the legislature."
"Cơ quan hành pháp chịu trách nhiệm thực hiện và thi hành các luật được thông qua bởi cơ quan lập pháp."
-
"In the United States, the executive branch is headed by the President."
"Ở Hoa Kỳ, cơ quan hành pháp đứng đầu là Tổng thống."
-
"The executive branch has the power to veto legislation."
"Cơ quan hành pháp có quyền phủ quyết luật pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Executive branch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: executive branch
- Adjective: executive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Executive branch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một bộ phận của chính phủ có quyền hành pháp, thường bao gồm tổng thống/thủ tướng, nội các và các cơ quan hành chính khác. Khác với 'legislative branch' (cơ quan lập pháp) và 'judicial branch' (cơ quan tư pháp).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ thuộc về, ví dụ: 'the power of the executive branch' (quyền lực của cơ quan hành pháp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Executive branch'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The executive branch, which is responsible for enforcing laws, plays a crucial role in the government.
|
Hành pháp, cơ quan chịu trách nhiệm thi hành luật, đóng một vai trò quan trọng trong chính phủ. |
| Phủ định |
The executive branch, which does not create laws, focuses on implementing them effectively.
|
Hành pháp, cơ quan không tạo ra luật, tập trung vào việc thực thi chúng một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is the executive branch, which the president leads, subject to checks and balances by the other branches?
|
Có phải hành pháp, cơ quan do tổng thống lãnh đạo, chịu sự kiểm tra và cân bằng bởi các nhánh khác không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The executive branch is responsible for enforcing laws.
|
Hành pháp có trách nhiệm thi hành luật. |
| Phủ định |
The executive branch is not always in agreement with the legislative branch.
|
Hành pháp không phải lúc nào cũng đồng ý với lập pháp. |
| Nghi vấn |
Does the executive branch have the power to veto legislation?
|
Hành pháp có quyền phủ quyết luật pháp không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The executive branch has significant power, doesn't it?
|
Hành pháp có quyền lực đáng kể, phải không? |
| Phủ định |
The executive branch isn't always in agreement with the legislative branch, is it?
|
Hành pháp không phải lúc nào cũng đồng ý với lập pháp, phải không? |
| Nghi vấn |
The executive decision was controversial, wasn't it?
|
Quyết định hành chính gây tranh cãi, phải không? |