chiffon
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chiffon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại vải mỏng, nhẹ, trong suốt, thường được làm từ lụa hoặc nylon.
Ví dụ Thực tế với 'Chiffon'
-
"The bride wore a beautiful gown of white chiffon."
"Cô dâu mặc một chiếc váy cưới trắng bằng vải chiffon tuyệt đẹp."
-
"The dress was made of a delicate chiffon material."
"Chiếc váy được làm từ chất liệu chiffon mỏng manh."
-
"She draped a chiffon shawl over her shoulders."
"Cô ấy choàng một chiếc khăn choàng chiffon qua vai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chiffon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chiffon
- Adjective: chiffon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chiffon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chiffon thường được sử dụng để may các loại trang phục dạ hội, áo cánh, khăn choàng vì vẻ đẹp mềm mại, bay bổng. So với các loại vải khác, chiffon dễ bị rách và cần được xử lý nhẹ nhàng. Khác với organza là loại vải cũng mỏng nhẹ nhưng có độ cứng hơn, chiffon mềm mại và rủ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of chiffon': thường dùng để chỉ chất liệu của một vật (a dress of chiffon). 'in chiffon': thường dùng để diễn tả việc mặc quần áo bằng vải chiffon (She was wearing a gown in chiffon).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chiffon'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She likes chiffon dresses because they are light and airy.
|
Cô ấy thích váy chiffon vì chúng nhẹ và thoáng mát. |
| Phủ định |
Not only did she order the chiffon dress, but she also bought the matching shoes.
|
Không chỉ cô ấy đặt chiếc váy chiffon, mà cô ấy còn mua cả đôi giày phù hợp. |
| Nghi vấn |
Should you need more chiffon fabric, I will order it for you.
|
Nếu bạn cần thêm vải chiffon, tôi sẽ đặt nó cho bạn. |