(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sheer
B2

sheer

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyệt đối hoàn toàn mỏng tang dốc đứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sheer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dùng để nhấn mạnh mức độ lớn, quan trọng hoặc mạnh mẽ của một điều gì đó; hoàn toàn; tuyệt đối.

Definition (English Meaning)

Used to emphasize how very great, important, or powerful something is; nothing other than; complete

Ví dụ Thực tế với 'Sheer'

  • "The accident was due to sheer carelessness."

    "Tai nạn là do sự bất cẩn hoàn toàn."

  • "The sheer volume of paperwork was overwhelming."

    "Khối lượng công việc giấy tờ quá lớn đến mức choáng ngợp."

  • "The drop was sheer."

    "Độ dốc rất thẳng đứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sheer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cliff(vách đá)
fabric(vải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Sheer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'sheer' mang nghĩa nhấn mạnh, thường đi kèm với các danh từ chỉ số lượng, kích thước, hoặc tính chất mạnh mẽ. Ví dụ: 'sheer size' (kích thước tuyệt đối), 'sheer luck' (hoàn toàn may mắn), 'sheer determination' (quyết tâm tuyệt đối). Khác với 'pure', 'sheer' thường mang ý nghĩa về quy mô hoặc mức độ, trong khi 'pure' tập trung vào sự tinh khiết, không pha tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

'Sheer of' được sử dụng để chỉ một phần của cái gì đó, thường là một lượng lớn. Ví dụ: 'the sheer size of the task'. 'Sheer by' hiếm khi được sử dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sheer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)