(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nylon
B1

nylon

noun

Nghĩa tiếng Việt

nylon sợi nylon vải nylon
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nylon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại polymer tổng hợp bền, nhẹ, đàn hồi, có cấu trúc hóa học giống protein, có thể được sản xuất thành sợi, tấm hoặc khuôn.

Definition (English Meaning)

A tough, lightweight, elastic synthetic polymer with a protein-like chemical structure, able to be produced as filaments, sheets, or moldings.

Ví dụ Thực tế với 'Nylon'

  • "This jacket is made of nylon."

    "Cái áo khoác này được làm từ nylon."

  • "Nylon is often used in clothing and ropes."

    "Nylon thường được sử dụng trong quần áo và dây thừng."

  • "Nylon fabric is durable and easy to care for."

    "Vải nylon bền và dễ chăm sóc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nylon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nylon
  • Adjective: nylon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu Hóa học Công nghiệp dệt may

Ghi chú Cách dùng 'Nylon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nylon thường được dùng để chỉ các loại vải hoặc vật liệu tổng hợp làm từ polyamide. Nó nổi tiếng với độ bền, khả năng chống mài mòn và tính linh hoạt. So với các vật liệu tự nhiên như cotton, nylon có khả năng chống nước và nấm mốc tốt hơn, nhưng lại kém thoáng khí hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

of: dùng để chỉ thành phần cấu tạo (e.g., a bag made of nylon). with: dùng để chỉ tính chất đặc trưng (e.g., a rope with nylon fibers).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nylon'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This rope is made of nylon.
Sợi dây thừng này được làm từ nylon.
Phủ định
There isn't any nylon in this shirt.
Không có nylon trong chiếc áo sơ mi này.
Nghi vấn
Is this carpet nylon?
Tấm thảm này có phải là nylon không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company produces nylon ropes.
Công ty sản xuất dây thừng nylon.
Phủ định
She does not like nylon stockings.
Cô ấy không thích tất nylon.
Nghi vấn
Does this jacket contain nylon?
Áo khoác này có chứa nylon không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known that dress was nylon, I would wear it to the party now; it's so easy to care for.
Nếu tôi biết cái váy đó làm bằng nylon, tôi đã mặc nó đến bữa tiệc rồi; nó rất dễ chăm sóc.
Phủ định
If she hadn't bought the nylon rope, she wouldn't have any string to fly her kite today.
Nếu cô ấy không mua dây thừng nylon, cô ấy sẽ không có dây để thả diều hôm nay.
Nghi vấn
If he had invested in nylon stockings manufacturing, would he be a millionaire now?
Nếu anh ấy đã đầu tư vào sản xuất tất nylon, liệu giờ anh ấy có phải là triệu phú không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandmother used to wear stockings made of pure nylon.
Bà tôi đã từng mặc quần tất làm từ nylon nguyên chất.
Phủ định
They didn't use to make clothes entirely from nylon material.
Họ đã không từng làm quần áo hoàn toàn từ chất liệu nylon.
Nghi vấn
Did people use to think nylon was a revolutionary fabric?
Mọi người đã từng nghĩ nylon là một loại vải mang tính cách mạng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)