(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ child-rearing practices
C1

child-rearing practices

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phương pháp nuôi dạy con cái cách thức nuôi dạy con cái phương pháp giáo dục con cái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Child-rearing practices'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các phương pháp và cách tiếp cận mà cha mẹ sử dụng để nuôi dạy con cái.

Definition (English Meaning)

The methods and approaches parents use to raise their children.

Ví dụ Thực tế với 'Child-rearing practices'

  • "Child-rearing practices vary significantly across cultures."

    "Các phương pháp nuôi dạy con cái khác nhau đáng kể giữa các nền văn hóa."

  • "Traditional child-rearing practices often emphasize obedience and respect for elders."

    "Các phương pháp nuôi dạy con truyền thống thường nhấn mạnh sự vâng lời và tôn trọng người lớn tuổi."

  • "Modern child-rearing practices tend to prioritize a child's emotional well-being."

    "Các phương pháp nuôi dạy con hiện đại có xu hướng ưu tiên hạnh phúc cảm xúc của trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Child-rearing practices'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: child-rearing practices
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

parenting styles(phong cách nuôi dạy con)
child-raising methods(phương pháp nuôi dạy con)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Child-rearing practices'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường đề cập đến một loạt các chiến lược, niềm tin và hành vi mà cha mẹ sử dụng để ảnh hưởng đến sự phát triển của con cái họ. Nó bao gồm các khía cạnh như kỷ luật, hỗ trợ cảm xúc, khuyến khích học tập và thiết lập ranh giới. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng các cụm từ liên quan có thể là 'parenting styles' (phong cách nuôi dạy con), 'child-raising methods' (phương pháp nuôi dạy con) hoặc 'upbringing' (sự nuôi dưỡng). 'Upbringing' có thể bao gồm nhiều yếu tố hơn là chỉ những hành động có ý thức của cha mẹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in regarding on

Khi dùng 'in', nó thường được dùng để chỉ bối cảnh hoặc nền tảng (ví dụ: 'Differences in child-rearing practices'). 'Regarding' được dùng để giới thiệu chủ đề thảo luận (ví dụ: 'Research regarding child-rearing practices'). 'On' có thể được dùng khi nói về ảnh hưởng (ví dụ: 'Studies on child-rearing practices').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Child-rearing practices'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)