(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ childlike
B2

childlike

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ngây thơ như trẻ con hồn nhiên như trẻ thơ tính trẻ con
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Childlike'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có những phẩm chất hoặc đặc điểm giống với trẻ con, đặc biệt là sự ngây thơ, tin tưởng và chất phác.

Definition (English Meaning)

Having qualities or characteristics resembling those of a child, especially innocence, trust, and naiveté.

Ví dụ Thực tế với 'Childlike'

  • "She has a childlike innocence that is very endearing."

    "Cô ấy có một sự ngây thơ trẻ con rất đáng yêu."

  • "His childlike enthusiasm was contagious."

    "Sự nhiệt tình trẻ con của anh ấy rất dễ lây lan."

  • "The painting captured the childlike wonder of the scene."

    "Bức tranh đã nắm bắt được sự kỳ diệu trẻ thơ của khung cảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Childlike'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: childlike
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Childlike'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'childlike' thường mang nghĩa tích cực, miêu tả những phẩm chất đáng yêu và thuần khiết thường thấy ở trẻ em. Cần phân biệt với 'childish', thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự trẻ con, thiếu chín chắn và đôi khi là ích kỷ. 'Childlike' nhấn mạnh sự ngây thơ và tin người, trong khi 'childish' tập trung vào hành vi không phù hợp với lứa tuổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Childlike'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old man, whose heart remained childlike, embraced life with youthful enthusiasm.
Ông lão, người có trái tim vẫn còn trẻ thơ, đón nhận cuộc sống với sự nhiệt huyết của tuổi trẻ.
Phủ định
The politician, who presented a cold and calculating image, lacked the childlike wonder that connects with ordinary people.
Nhà chính trị, người thể hiện một hình ảnh lạnh lùng và tính toán, thiếu sự ngạc nhiên trẻ thơ, điều kết nối với những người bình thường.
Nghi vấn
Is there anything more beautiful than a grandparent, who approaches each day with a childlike sense of discovery?
Có điều gì đẹp hơn một người ông, người tiếp cận mỗi ngày với một cảm giác khám phá trẻ thơ không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She possesses a childlike innocence that captivates everyone she meets.
Cô ấy sở hữu một sự ngây thơ như trẻ con, điều mà quyến rũ tất cả những người cô ấy gặp.
Phủ định
Seldom have I seen such childlike wonder in an adult's eyes.
Hiếm khi tôi thấy sự ngạc nhiên trẻ con như vậy trong mắt một người lớn.
Nghi vấn
Did he show a childlike enthusiasm when he received the gift?
Anh ấy có thể hiện sự nhiệt tình như trẻ con khi nhận được món quà không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)