chilliness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chilliness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của việc se lạnh; cái lạnh vừa phải.
Ví dụ Thực tế với 'Chilliness'
-
"There was a chilliness in the air that suggested winter was approaching."
"Có một sự se lạnh trong không khí báo hiệu mùa đông đang đến."
-
"The chilliness of the room made me shiver."
"Sự se lạnh của căn phòng khiến tôi rùng mình."
-
"He could feel the chilliness in her voice."
"Anh ấy có thể cảm nhận được sự lạnh lùng trong giọng nói của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chilliness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chilliness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chilliness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'chilliness' thường được dùng để chỉ cảm giác hơi lạnh, không quá rét buốt. Nó có thể mô tả nhiệt độ của thời tiết, không gian hoặc thậm chí là bầu không khí, thái độ của một người. So với 'coldness', 'chilliness' nhẹ nhàng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chilliness'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chilliness, a subtle reminder of winter, settled into the room.
|
Cái lạnh lẽo, một lời nhắc nhở tinh tế về mùa đông, đã lan tỏa vào căn phòng. |
| Phủ định |
Despite the open window, there was no chilliness, only the stuffy air of a summer afternoon.
|
Mặc dù cửa sổ đang mở, không hề có sự lạnh lẽo nào, chỉ có không khí ngột ngạt của một buổi chiều hè. |
| Nghi vấn |
This morning, despite the sun, did you notice a chilliness in the air, a sign of the approaching autumn?
|
Sáng nay, mặc dù có ánh nắng mặt trời, bạn có nhận thấy sự lạnh lẽo trong không khí không, một dấu hiệu của mùa thu đang đến gần? |