(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ friendliness
B2

friendliness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thân thiện lòng thân thiện tính thân thiện thái độ thân thiện sự hòa nhã lòng tốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Friendliness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thân thiện, lòng tốt, thái độ hòa nhã.

Definition (English Meaning)

The quality of being friendly.

Ví dụ Thực tế với 'Friendliness'

  • "His friendliness made everyone feel welcome."

    "Sự thân thiện của anh ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón."

  • "The friendliness of the staff made our stay enjoyable."

    "Sự thân thiện của nhân viên khiến kỳ nghỉ của chúng tôi trở nên thú vị."

  • "Her friendliness and willingness to help others are her best qualities."

    "Sự thân thiện và sẵn lòng giúp đỡ người khác là những phẩm chất tốt nhất của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Friendliness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: friendliness
  • Adjective: friendly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Friendliness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tính chất hoặc hành vi thể hiện sự thân thiện. Khác với 'friendship' (tình bạn) là một mối quan hệ, 'friendliness' tập trung vào phẩm chất cá nhân và cách đối xử với người khác. Nó bao hàm sự ấm áp, cởi mở và sẵn lòng giúp đỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards to

'Friendliness towards' nhấn mạnh đối tượng mà sự thân thiện hướng đến. Ví dụ: 'His friendliness towards children was remarkable.' ('Friendliness to' cũng có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Friendliness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)