coolness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coolness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của sự mát mẻ; nhiệt độ tương đối thấp; một cách cư xử bình tĩnh và kiểm soát.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being cool; a moderately low temperature; a calm and controlled manner.
Ví dụ Thực tế với 'Coolness'
-
"He admired her coolness under pressure."
"Anh ấy ngưỡng mộ sự bình tĩnh của cô ấy khi chịu áp lực."
-
"She handled the crisis with impressive coolness."
"Cô ấy đã xử lý cuộc khủng hoảng với sự bình tĩnh đáng kinh ngạc."
-
"The car's coolness is what attracts most buyers."
"Sự hấp dẫn của chiếc xe là điều thu hút hầu hết người mua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coolness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coolness
- Adjective: cool
- Adverb: coolly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coolness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Coolness thường được dùng để chỉ sự bình tĩnh, tự chủ, hoặc sự hấp dẫn, lôi cuốn. Nó khác với 'coldness' (sự lạnh lùng) ở chỗ không mang nghĩa tiêu cực, vô cảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Coolness of something: sự mát mẻ, bình tĩnh của cái gì đó. Ví dụ: 'The coolness of the evening air' (Sự mát mẻ của không khí buổi tối). 'He admired the coolness of her response' (Anh ấy ngưỡng mộ sự bình tĩnh trong câu trả lời của cô ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coolness'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The room was cooled coolly by the new air conditioner.
|
Căn phòng được làm mát một cách mát mẻ bởi chiếc điều hòa mới. |
| Phủ định |
His actions were not considered cool by his peers.
|
Hành động của anh ấy không được bạn bè coi là ngầu. |
| Nghi vấn |
Was the building cooled efficiently due to its innovative design?
|
Tòa nhà có được làm mát hiệu quả nhờ thiết kế tiên tiến của nó không? |