(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coolness
B2

coolness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự mát mẻ sự bình tĩnh sự điềm tĩnh sự hấp dẫn phong cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coolness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự mát mẻ; nhiệt độ tương đối thấp; một cách cư xử bình tĩnh và kiểm soát.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being cool; a moderately low temperature; a calm and controlled manner.

Ví dụ Thực tế với 'Coolness'

  • "He admired her coolness under pressure."

    "Anh ấy ngưỡng mộ sự bình tĩnh của cô ấy khi chịu áp lực."

  • "She handled the crisis with impressive coolness."

    "Cô ấy đã xử lý cuộc khủng hoảng với sự bình tĩnh đáng kinh ngạc."

  • "The car's coolness is what attracts most buyers."

    "Sự hấp dẫn của chiếc xe là điều thu hút hầu hết người mua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coolness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coolness
  • Adjective: cool
  • Adverb: coolly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Cảm xúc Thái độ

Ghi chú Cách dùng 'Coolness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Coolness thường được dùng để chỉ sự bình tĩnh, tự chủ, hoặc sự hấp dẫn, lôi cuốn. Nó khác với 'coldness' (sự lạnh lùng) ở chỗ không mang nghĩa tiêu cực, vô cảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Coolness of something: sự mát mẻ, bình tĩnh của cái gì đó. Ví dụ: 'The coolness of the evening air' (Sự mát mẻ của không khí buổi tối). 'He admired the coolness of her response' (Anh ấy ngưỡng mộ sự bình tĩnh trong câu trả lời của cô ấy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coolness'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The room was cooled coolly by the new air conditioner.
Căn phòng được làm mát một cách mát mẻ bởi chiếc điều hòa mới.
Phủ định
His actions were not considered cool by his peers.
Hành động của anh ấy không được bạn bè coi là ngầu.
Nghi vấn
Was the building cooled efficiently due to its innovative design?
Tòa nhà có được làm mát hiệu quả nhờ thiết kế tiên tiến của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)