(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chilly
B1

chilly

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lạnh lẽo hơi lạnh lạnh nhạt thờ ơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chilly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lạnh lẽo, hơi lạnh, không thoải mái vì lạnh.

Definition (English Meaning)

Unpleasantly cold; noticeably cold.

Ví dụ Thực tế với 'Chilly'

  • "It's a bit chilly in here; should I close the window?"

    "Trong này hơi lạnh, tôi đóng cửa sổ lại nhé?"

  • "The weather turned chilly overnight."

    "Thời tiết trở nên lạnh lẽo qua đêm."

  • "He gave me a chilly stare."

    "Anh ta nhìn tôi với ánh mắt lạnh lùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chilly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cold(lạnh)
cool(mát mẻ)
unfriendly(không thân thiện) aloof(xa cách)

Trái nghĩa (Antonyms)

warm(ấm áp)
friendly(thân thiện)
welcoming(hiếu khách)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Chilly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chilly thường được dùng để miêu tả thời tiết hoặc một nơi nào đó hơi lạnh, nhưng không lạnh đến mức đóng băng. Nó có thể mang sắc thái khó chịu. So với 'cold' (lạnh), 'chilly' thường nhẹ hơn. So với 'freezing' (đóng băng), 'chilly' ấm hơn rất nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chilly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)