chilly
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chilly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lạnh lẽo, hơi lạnh, không thoải mái vì lạnh.
Definition (English Meaning)
Unpleasantly cold; noticeably cold.
Ví dụ Thực tế với 'Chilly'
-
"It's a bit chilly in here; should I close the window?"
"Trong này hơi lạnh, tôi đóng cửa sổ lại nhé?"
-
"The weather turned chilly overnight."
"Thời tiết trở nên lạnh lẽo qua đêm."
-
"He gave me a chilly stare."
"Anh ta nhìn tôi với ánh mắt lạnh lùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chilly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chilly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chilly thường được dùng để miêu tả thời tiết hoặc một nơi nào đó hơi lạnh, nhưng không lạnh đến mức đóng băng. Nó có thể mang sắc thái khó chịu. So với 'cold' (lạnh), 'chilly' thường nhẹ hơn. So với 'freezing' (đóng băng), 'chilly' ấm hơn rất nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chilly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.