chivalrous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chivalrous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ga lăng, hào hiệp; lịch thiệp và tử tế với phụ nữ, đặc biệt thể hiện sự tôn trọng theo cách điển hình của thời kỳ trước.
Definition (English Meaning)
Behaving in a polite and kind way towards women, especially showing respect in a way that seems typical of an earlier period.
Ví dụ Thực tế với 'Chivalrous'
-
"He was very chivalrous, always opening doors for her."
"Anh ấy rất ga lăng, luôn mở cửa cho cô ấy."
-
"It's not very chivalrous to argue with a woman."
"Cãi nhau với phụ nữ không phải là điều ga lăng cho lắm."
-
"Some people think that chivalrous behaviour is outdated."
"Một số người cho rằng hành vi ga lăng đã lỗi thời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chivalrous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: chivalrous
- Adverb: chivalrously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chivalrous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'chivalrous' thường được dùng để miêu tả hành vi của đàn ông đối với phụ nữ, thể hiện sự tôn trọng, lịch sự và bảo vệ. Tuy nhiên, đôi khi nó mang ý nghĩa hơi lỗi thời hoặc sáo rỗng, đặc biệt nếu sự quan tâm thái quá bị coi là hạ thấp phụ nữ. Cần phân biệt với 'gallant' (dũng cảm, hào hiệp) - tập trung vào sự dũng cảm hơn là sự lịch thiệp, và 'courteous' (lịch sự, nhã nhặn) - chỉ đơn giản là cư xử lịch sự, không nhất thiết phải liên quan đến phụ nữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Chivalrous to/towards’ chỉ đối tượng được thể hiện sự ga lăng. Ví dụ: ‘He was chivalrous to her.’ (Anh ấy ga lăng với cô ấy.) ‘Chivalrous with’ mô tả cách hành xử ga lăng, ví dụ: ‘He was chivalrous with his offers of help’ (Anh ấy ga lăng trong những lời đề nghị giúp đỡ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chivalrous'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The knight was chivalrous.
|
Hiệp sĩ ấy rất hào hiệp. |
| Phủ định |
He wasn't chivalrous to her.
|
Anh ấy không hề hào hiệp với cô ấy. |
| Nghi vấn |
Was he chivalrous enough to offer her his seat?
|
Anh ấy có đủ hào hiệp để nhường ghế cho cô ấy không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has always been chivalrous to women.
|
Anh ấy luôn luôn ga lăng với phụ nữ. |
| Phủ định |
She has not always acted chivalrously in business.
|
Cô ấy không phải lúc nào cũng hành xử lịch thiệp trong kinh doanh. |
| Nghi vấn |
Has he been chivalrous enough to offer her his seat?
|
Anh ấy có đủ ga lăng để nhường ghế cho cô ấy không? |