(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ungentlemanly
C1

ungentlemanly

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bất lịch sự thô lỗ vô văn hóa không quân tử không đáng mặt đàn ông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ungentlemanly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không đúng mực, không lịch sự, thô lỗ hoặc đáng khinh, không xứng đáng là một người đàn ông lịch thiệp.

Definition (English Meaning)

Not befitting a gentleman; discourteous, rude, or dishonorable.

Ví dụ Thực tế với 'Ungentlemanly'

  • "It was ungentlemanly of him to spread such rumors."

    "Thật là không lịch sự khi anh ta lan truyền những tin đồn như vậy."

  • "His ungentlemanly behavior at the party was embarrassing."

    "Hành vi bất lịch sự của anh ta tại bữa tiệc thật đáng xấu hổ."

  • "She considered his actions ungentlemanly and unacceptable."

    "Cô ấy coi những hành động của anh ta là không lịch sự và không thể chấp nhận được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ungentlemanly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ungentlemanly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

churlish(thô lỗ, cục cằn)
uncouth(kém duyên, quê mùa)
boorish(vô học, lỗ mãng)
impolite(bất lịch sự)
discourteous(khiếm nhã)

Trái nghĩa (Antonyms)

gentlemanly(lịch thiệp, đúng mực)
courteous(lịch sự, nhã nhặn)
civil(văn minh, lịch sự)

Từ liên quan (Related Words)

honor(danh dự)
etiquette(quy tắc ứng xử)
propriety(sự đúng đắn, hợp lẽ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Ungentlemanly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ungentlemanly' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ hành vi hoặc thái độ trái ngược với những phẩm chất được mong đợi ở một người đàn ông lịch thiệp (gentleman). Nó thường mang tính chất phán xét về đạo đức và hành vi ứng xử. So sánh với 'rude' (thô lỗ) hoặc 'discourteous' (bất lịch sự), 'ungentlemanly' mang sắc thái mạnh hơn, ám chỉ sự vi phạm các quy tắc ứng xử xã hội và đạo đức sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ungentlemanly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)