(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gallbladder inflammation
C1

gallbladder inflammation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

viêm túi mật sưng túi mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gallbladder inflammation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viêm túi mật.

Definition (English Meaning)

Inflammation of the gallbladder.

Ví dụ Thực tế với 'Gallbladder inflammation'

  • "Gallbladder inflammation can cause severe abdominal pain and nausea."

    "Viêm túi mật có thể gây đau bụng dữ dội và buồn nôn."

  • "The patient was diagnosed with gallbladder inflammation after experiencing severe abdominal pain."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán viêm túi mật sau khi bị đau bụng dữ dội."

  • "Treatment for gallbladder inflammation may include antibiotics and surgery."

    "Điều trị viêm túi mật có thể bao gồm kháng sinh và phẫu thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gallbladder inflammation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gallbladder inflammation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Gallbladder inflammation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một thuật ngữ y khoa mô tả tình trạng viêm nhiễm của túi mật. Nó thường là hậu quả của sỏi mật gây tắc nghẽn ống dẫn mật, nhưng cũng có thể do nhiễm trùng hoặc các yếu tố khác. Cần phân biệt với các bệnh lý khác của đường mật như viêm đường mật (cholangitis) hay sỏi ống mật chủ (choledocholithiasis).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with due to from

*with*: Mô tả các triệu chứng hoặc biến chứng đi kèm. Ví dụ: "Gallbladder inflammation with severe pain." (Viêm túi mật kèm đau dữ dội). *due to*: Chỉ nguyên nhân gây ra viêm. Ví dụ: "Gallbladder inflammation due to gallstones." (Viêm túi mật do sỏi mật). *from*: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể sử dụng để chỉ nguyên nhân gián tiếp. Ví dụ: "Gallbladder inflammation from prolonged fasting." (Viêm túi mật do nhịn ăn kéo dài).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gallbladder inflammation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)