(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chromosphere
C1

chromosphere

noun

Nghĩa tiếng Việt

tầng sắc quyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chromosphere'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lớp khí màu đỏ nằm ngay trên tầng quang quyển của Mặt Trời hoặc một ngôi sao khác. Cùng với vành nhật hoa, nó tạo thành bầu khí quyển bên ngoài của ngôi sao.

Definition (English Meaning)

A reddish gaseous layer immediately above the photosphere of the sun or another star. Together with the corona, it constitutes the star's outer atmosphere.

Ví dụ Thực tế với 'Chromosphere'

  • "During a solar eclipse, the chromosphere can be seen as a reddish glow around the sun."

    "Trong nhật thực toàn phần, tầng sắc quyển có thể được nhìn thấy như một ánh sáng đỏ xung quanh mặt trời."

  • "The temperature of the chromosphere increases with distance from the photosphere."

    "Nhiệt độ của tầng sắc quyển tăng lên khi khoảng cách từ quang quyển tăng lên."

  • "Spectroscopic analysis of the chromosphere reveals the presence of various elements."

    "Phân tích quang phổ của tầng sắc quyển cho thấy sự hiện diện của nhiều nguyên tố khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chromosphere'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chromosphere
  • Adjective: chromospheric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

photosphere(quang quyển)
corona(vành nhật hoa)
solar flare(bùng nổ mặt trời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Chromosphere'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tầng sắc quyển là lớp trung gian giữa quang quyển (photosphere) và vành nhật hoa (corona). Nó dễ dàng nhìn thấy trong các nhật thực toàn phần, có màu đỏ do sự phát xạ của hydro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’ được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần, ví dụ: ‘the chromosphere of the sun’ (tầng sắc quyển của mặt trời). ‘In’ được dùng để chỉ vị trí hoặc nơi chốn, ví dụ: ‘processes in the chromosphere’ (các quá trình trong tầng sắc quyển).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chromosphere'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)