chromosphere
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chromosphere'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lớp khí màu đỏ nằm ngay trên tầng quang quyển của Mặt Trời hoặc một ngôi sao khác. Cùng với vành nhật hoa, nó tạo thành bầu khí quyển bên ngoài của ngôi sao.
Definition (English Meaning)
A reddish gaseous layer immediately above the photosphere of the sun or another star. Together with the corona, it constitutes the star's outer atmosphere.
Ví dụ Thực tế với 'Chromosphere'
-
"During a solar eclipse, the chromosphere can be seen as a reddish glow around the sun."
"Trong nhật thực toàn phần, tầng sắc quyển có thể được nhìn thấy như một ánh sáng đỏ xung quanh mặt trời."
-
"The temperature of the chromosphere increases with distance from the photosphere."
"Nhiệt độ của tầng sắc quyển tăng lên khi khoảng cách từ quang quyển tăng lên."
-
"Spectroscopic analysis of the chromosphere reveals the presence of various elements."
"Phân tích quang phổ của tầng sắc quyển cho thấy sự hiện diện của nhiều nguyên tố khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chromosphere'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chromosphere
- Adjective: chromospheric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chromosphere'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tầng sắc quyển là lớp trung gian giữa quang quyển (photosphere) và vành nhật hoa (corona). Nó dễ dàng nhìn thấy trong các nhật thực toàn phần, có màu đỏ do sự phát xạ của hydro.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần, ví dụ: ‘the chromosphere of the sun’ (tầng sắc quyển của mặt trời). ‘In’ được dùng để chỉ vị trí hoặc nơi chốn, ví dụ: ‘processes in the chromosphere’ (các quá trình trong tầng sắc quyển).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chromosphere'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.