(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chronal displacement
C1

chronal displacement

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự dịch chuyển thời gian sự xáo trộn thời gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chronal displacement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc kết quả của việc bị di chuyển ra khỏi thời gian thích hợp; một sự dịch chuyển thời gian, thường là không chủ ý hoặc ngẫu nhiên.

Definition (English Meaning)

The act or result of being moved out of proper time; a shift in time, often unintended or accidental.

Ví dụ Thực tế với 'Chronal displacement'

  • "The experiment resulted in a chronal displacement of the subject, sending them to the year 2242."

    "Thí nghiệm dẫn đến sự dịch chuyển thời gian của đối tượng, đưa họ đến năm 2242."

  • "The scientist hypothesized that the artifact was responsible for the chronal displacement."

    "Nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng cổ vật chịu trách nhiệm cho sự dịch chuyển thời gian."

  • "The chronal displacement caused the city to reappear in a different era."

    "Sự dịch chuyển thời gian khiến thành phố xuất hiện lại ở một kỷ nguyên khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chronal displacement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chronal displacement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

time shift(sự dịch chuyển thời gian)
temporal distortion(sự biến dạng thời gian)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học viễn tưởng Vật lý lý thuyết (giả thuyết)

Ghi chú Cách dùng 'Chronal displacement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong khoa học viễn tưởng để mô tả một tình huống mà một người hoặc vật thể bị dịch chuyển đến một thời điểm khác trong quá khứ hoặc tương lai. Nó nhấn mạnh sự thay đổi vị trí trong dòng thời gian, không giống như du hành thời gian (time travel) có thể bao gồm việc kiểm soát điểm đến và thời điểm. 'Displacement' ở đây mang nghĩa 'sự di dời', 'sự xáo trộn'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng 'in', nó có thể chỉ ra bối cảnh mà sự dịch chuyển xảy ra (ví dụ: 'chronal displacement in the timeline'). Khi sử dụng 'of', nó có thể chỉ ra bản chất của sự dịch chuyển (ví dụ: 'a case of chronal displacement').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chronal displacement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)