(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncivilized
B2

uncivilized

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu văn minh dã man mất lịch sự vô văn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncivilized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không văn minh, dã man, thiếu văn hóa, chưa phát triển về mặt xã hội, văn hóa hoặc đạo đức; thiếu sự tinh tế hoặc phức tạp.

Definition (English Meaning)

Not socially, culturally, or morally advanced; lacking refinement or sophistication.

Ví dụ Thực tế với 'Uncivilized'

  • "The explorers considered the native tribe uncivilized because of their unfamiliar customs."

    "Những nhà thám hiểm coi bộ lạc bản địa là không văn minh vì những phong tục tập quán xa lạ của họ."

  • "His uncivilized behavior at the dinner party embarrassed his family."

    "Hành vi thiếu văn minh của anh ta tại bữa tiệc tối khiến gia đình anh xấu hổ."

  • "Some people consider the destruction of rainforests an uncivilized act."

    "Một số người coi việc phá hủy rừng nhiệt đới là một hành động thiếu văn minh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncivilized'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncivilized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

culture(văn hóa)
society(xã hội)
etiquette(phép lịch sự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Văn hóa Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Uncivilized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uncivilized' mang ý nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ những hành vi, phong tục tập quán hoặc thậm chí cả một cộng đồng được cho là lạc hậu, thiếu văn minh so với tiêu chuẩn chung. Nó có thể mang sắc thái phân biệt chủng tộc hoặc thượng đẳng nếu được sử dụng một cách thiếu nhạy cảm. So với 'barbaric' (man rợ), 'uncivilized' có mức độ nhẹ hơn, ám chỉ sự thiếu văn minh hơn là sự tàn bạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'Uncivilized in': Chỉ ra lĩnh vực cụ thể mà chủ thể thiếu văn minh. Ví dụ: 'Uncivilized in their table manners' (Thiếu văn minh trong cách ăn uống).
'Uncivilized to': Chỉ ra hành động thiếu văn minh đối với ai/cái gì. Ví dụ: 'It's uncivilized to interrupt someone' (Cắt ngang lời người khác là hành động thiếu văn minh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncivilized'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I lived in a remote area, I would feel uncivilized without internet access.
Nếu tôi sống ở một khu vực xa xôi, tôi sẽ cảm thấy lạc hậu nếu không có kết nối internet.
Phủ định
If we didn't have laws, society wouldn't become uncivilized quickly.
Nếu chúng ta không có luật pháp, xã hội sẽ không trở nên vô văn minh nhanh chóng.
Nghi vấn
Would you consider a culture uncivilized if they didn't use modern technology?
Bạn có coi một nền văn hóa là vô văn minh nếu họ không sử dụng công nghệ hiện đại không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In the future, some people will consider that behavior uncivilized.
Trong tương lai, một số người sẽ coi hành vi đó là thiếu văn minh.
Phủ định
That society is not going to remain uncivilized forever.
Xã hội đó sẽ không mãi mãi thiếu văn minh.
Nghi vấn
Will they think that leaving trash on the street is uncivilized?
Họ sẽ nghĩ rằng việc xả rác trên đường phố là thiếu văn minh chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)