clarifications
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clarifications'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng hoặc dễ hiểu hơn; một lời giải thích làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng hơn.
Definition (English Meaning)
The act of making something clearer or easier to understand; an explanation that makes something clearer.
Ví dụ Thực tế với 'Clarifications'
-
"We need some clarifications on the new tax law."
"Chúng ta cần một vài làm rõ về luật thuế mới."
-
"The company issued clarifications regarding the product recall."
"Công ty đã đưa ra những làm rõ liên quan đến việc thu hồi sản phẩm."
-
"Please provide clarifications on these points."
"Vui lòng cung cấp những làm rõ về những điểm này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clarifications'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clarification
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clarifications'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'clarifications' là dạng số nhiều của 'clarification'. Nó thường được sử dụng khi có nhiều điểm cần làm rõ hoặc nhiều câu hỏi cần được trả lời để làm sáng tỏ vấn đề. Ví dụ, sau một bài thuyết trình phức tạp, khán giả có thể yêu cầu 'clarifications' về một số khía cạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường đi kèm với 'clarification' để chỉ rõ chủ đề hoặc vấn đề đang được làm rõ. Ví dụ: 'clarification on the new policy' (làm rõ về chính sách mới), 'clarification about the budget' (làm rõ về ngân sách), 'clarification regarding the project timeline' (làm rõ về tiến độ dự án).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clarifications'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.