explanations
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Explanations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những lý do hoặc lời giải thích được đưa ra cho một hành động, niềm tin hoặc sự kiện.
Definition (English Meaning)
Reasons or justifications given for an action, belief, or event.
Ví dụ Thực tế với 'Explanations'
-
"The company offered no explanations for the sudden price increase."
"Công ty không đưa ra lời giải thích nào cho việc tăng giá đột ngột."
-
"We need more explanations from the government about their new policies."
"Chúng tôi cần thêm lời giải thích từ chính phủ về các chính sách mới của họ."
-
"His explanations were not convincing enough."
"Những lời giải thích của anh ấy không đủ thuyết phục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Explanations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: explanation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Explanations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng số nhiều của danh từ 'explanation'. Nó thường được sử dụng khi có nhiều lý do, giải thích hoặc làm rõ khác nhau liên quan đến một vấn đề hoặc tình huống. So với 'reason', 'explanation' nhấn mạnh vào việc làm rõ, làm sáng tỏ một điều gì đó khó hiểu. 'Justification' thì nhấn mạnh vào việc chứng minh một hành động là đúng đắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Explanations for': Giải thích cho điều gì đó. Ví dụ: 'explanations for the delay' (giải thích cho sự chậm trễ).
- 'Explanations of': Giải thích về điều gì đó. Ví dụ: 'explanations of the theory' (giải thích về lý thuyết).
- 'Explanations about': Tương tự như 'explanations of', nhưng có thể mang sắc thái ít trang trọng hơn. Ví dụ: 'explanations about what happened' (giải thích về những gì đã xảy ra).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Explanations'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.