(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cleaned
A2

cleaned

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đã làm sạch đã rửa đã lau đã dọn dẹp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cleaned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'clean'.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of clean.

Ví dụ Thực tế với 'Cleaned'

  • "I cleaned my room yesterday."

    "Hôm qua tôi đã dọn phòng."

  • "She cleaned the dishes after dinner."

    "Cô ấy rửa bát sau bữa tối."

  • "He cleaned his car last weekend."

    "Anh ấy đã rửa xe vào cuối tuần trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cleaned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: clean
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Cleaned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vì 'cleaned' là dạng quá khứ của động từ 'clean', nó được sử dụng để diễn tả một hành động làm sạch đã hoàn thành trong quá khứ. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ vệ sinh cá nhân đến vệ sinh môi trường. Không có sắc thái đặc biệt nào ngoài việc chỉ ra thời gian đã qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

up off out

'Clean up' có nghĩa là dọn dẹp, sắp xếp lại; 'Clean off' có nghĩa là lau sạch, loại bỏ bụi bẩn hoặc vết bẩn; 'Clean out' có nghĩa là dọn sạch bên trong, loại bỏ những thứ không cần thiết.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cleaned'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had cleaned her room.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã dọn dẹp phòng của mình.
Phủ định
He said that he hadn't cleaned the car.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không rửa xe.
Nghi vấn
She asked if I had cleaned the kitchen.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã dọn dẹp nhà bếp chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)