cleaned
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cleaned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'clean'.
Ví dụ Thực tế với 'Cleaned'
-
"I cleaned my room yesterday."
"Hôm qua tôi đã dọn phòng."
-
"She cleaned the dishes after dinner."
"Cô ấy rửa bát sau bữa tối."
-
"He cleaned his car last weekend."
"Anh ấy đã rửa xe vào cuối tuần trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cleaned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: clean
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cleaned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vì 'cleaned' là dạng quá khứ của động từ 'clean', nó được sử dụng để diễn tả một hành động làm sạch đã hoàn thành trong quá khứ. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ vệ sinh cá nhân đến vệ sinh môi trường. Không có sắc thái đặc biệt nào ngoài việc chỉ ra thời gian đã qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Clean up' có nghĩa là dọn dẹp, sắp xếp lại; 'Clean off' có nghĩa là lau sạch, loại bỏ bụi bẩn hoặc vết bẩn; 'Clean out' có nghĩa là dọn sạch bên trong, loại bỏ những thứ không cần thiết.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cleaned'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had cleaned her room.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã dọn dẹp phòng của mình. |
| Phủ định |
He said that he hadn't cleaned the car.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không rửa xe. |
| Nghi vấn |
She asked if I had cleaned the kitchen.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã dọn dẹp nhà bếp chưa. |