(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maintenance
B1

maintenance

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bảo trì duy trì bảo dưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maintenance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình duy trì hoặc bảo tồn ai đó hoặc cái gì đó; trạng thái được duy trì.

Definition (English Meaning)

The process of maintaining or preserving someone or something; the state of being maintained.

Ví dụ Thực tế với 'Maintenance'

  • "The building is undergoing essential maintenance."

    "Tòa nhà đang trải qua quá trình bảo trì cần thiết."

  • "Regular maintenance is essential for the longevity of the machine."

    "Bảo trì thường xuyên là điều cần thiết cho tuổi thọ của máy móc."

  • "The cost of maintenance is included in the rent."

    "Chi phí bảo trì đã được bao gồm trong tiền thuê nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maintenance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Quản lý Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Maintenance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'maintenance' thường được sử dụng để chỉ các hoạt động cần thiết để giữ cho một cái gì đó ở trong tình trạng tốt, có thể sử dụng được hoặc hoạt động hiệu quả. Nó bao gồm sửa chữa, kiểm tra và thay thế các bộ phận cần thiết. Khác với 'repair' (sửa chữa), 'maintenance' mang tính phòng ngừa và định kỳ hơn, còn 'repair' thường là phản ứng với một sự cố đã xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'- maintenance for something': chỉ mục đích bảo trì, ví dụ: 'maintenance for the car'. '- maintenance of something': chỉ việc bảo trì cái gì đó, ví dụ: 'maintenance of the building'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maintenance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)