maintenance
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maintenance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình duy trì hoặc bảo tồn ai đó hoặc cái gì đó; trạng thái được duy trì.
Definition (English Meaning)
The process of maintaining or preserving someone or something; the state of being maintained.
Ví dụ Thực tế với 'Maintenance'
-
"The building is undergoing essential maintenance."
"Tòa nhà đang trải qua quá trình bảo trì cần thiết."
-
"Regular maintenance is essential for the longevity of the machine."
"Bảo trì thường xuyên là điều cần thiết cho tuổi thọ của máy móc."
-
"The cost of maintenance is included in the rent."
"Chi phí bảo trì đã được bao gồm trong tiền thuê nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maintenance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maintenance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'maintenance' thường được sử dụng để chỉ các hoạt động cần thiết để giữ cho một cái gì đó ở trong tình trạng tốt, có thể sử dụng được hoặc hoạt động hiệu quả. Nó bao gồm sửa chữa, kiểm tra và thay thế các bộ phận cần thiết. Khác với 'repair' (sửa chữa), 'maintenance' mang tính phòng ngừa và định kỳ hơn, còn 'repair' thường là phản ứng với một sự cố đã xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- maintenance for something': chỉ mục đích bảo trì, ví dụ: 'maintenance for the car'. '- maintenance of something': chỉ việc bảo trì cái gì đó, ví dụ: 'maintenance of the building'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maintenance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.