cleaning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cleaning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình làm sạch một cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Cleaning'
-
"The cleaning is done every Saturday."
"Việc dọn dẹp được thực hiện vào mỗi thứ Bảy."
-
"The cleaning service is very efficient."
"Dịch vụ dọn dẹp rất hiệu quả."
-
"I spent the whole morning cleaning the house."
"Tôi đã dành cả buổi sáng để dọn dẹp nhà cửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cleaning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cleaning
- Verb: clean
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cleaning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ công việc dọn dẹp nói chung. Khác với 'washing' (giặt giũ) là chỉ làm sạch bằng nước, 'sweeping' (quét) là làm sạch bằng chổi, 'dusting' (lau bụi) là loại bỏ bụi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Cleaning for' diễn tả mục đích của việc làm sạch (ví dụ: cleaning for a party). 'Cleaning of' diễn tả đối tượng bị làm sạch (ví dụ: cleaning of the house).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cleaning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.