(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cleaning
A2

cleaning

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự dọn dẹp việc dọn dẹp làm sạch vệ sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cleaning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình làm sạch một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The act or process of making something clean.

Ví dụ Thực tế với 'Cleaning'

  • "The cleaning is done every Saturday."

    "Việc dọn dẹp được thực hiện vào mỗi thứ Bảy."

  • "The cleaning service is very efficient."

    "Dịch vụ dọn dẹp rất hiệu quả."

  • "I spent the whole morning cleaning the house."

    "Tôi đã dành cả buổi sáng để dọn dẹp nhà cửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cleaning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cleaning
  • Verb: clean
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Gia đình Công nghiệp Dịch vụ

Ghi chú Cách dùng 'Cleaning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ công việc dọn dẹp nói chung. Khác với 'washing' (giặt giũ) là chỉ làm sạch bằng nước, 'sweeping' (quét) là làm sạch bằng chổi, 'dusting' (lau bụi) là loại bỏ bụi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Cleaning for' diễn tả mục đích của việc làm sạch (ví dụ: cleaning for a party). 'Cleaning of' diễn tả đối tượng bị làm sạch (ví dụ: cleaning of the house).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cleaning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)