(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tidying
A2

tidying

Động từ (dạng V-ing, danh động từ)

Nghĩa tiếng Việt

đang dọn dẹp việc dọn dẹp đang thu dọn việc thu dọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tidying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'tidy': làm cho (một nơi hoặc một vật) gọn gàng và ngăn nắp.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'tidy': making (a place or thing) neat and organized.

Ví dụ Thực tế với 'Tidying'

  • "She spends an hour tidying her desk every morning."

    "Cô ấy dành một giờ để dọn dẹp bàn làm việc mỗi sáng."

  • "He was tidying the room when I arrived."

    "Anh ấy đang dọn dẹp phòng khi tôi đến."

  • "Tidying after the party took hours."

    "Việc dọn dẹp sau bữa tiệc mất hàng giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tidying'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công việc nhà cửa Sinh hoạt hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Tidying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tidying' thường được sử dụng như một động từ ở thì tiếp diễn (ví dụ: I am tidying my room) hoặc như một danh động từ (ví dụ: Tidying up is important). Nó nhấn mạnh quá trình làm cho một cái gì đó gọn gàng, không chỉ trạng thái đã gọn gàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

up

'Tidying up' là cụm động từ phổ biến, có nghĩa là dọn dẹp, làm cho gọn gàng hơn. Nó thường ám chỉ việc loại bỏ sự bừa bộn và sắp xếp đồ đạc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tidying'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The room is tidied every day.
Căn phòng được dọn dẹp mỗi ngày.
Phủ định
The mess was not tidied after the party.
Bãi bừa bộn đã không được dọn dẹp sau bữa tiệc.
Nghi vấn
Will the house be tidied before the guests arrive?
Ngôi nhà sẽ được dọn dẹp trước khi khách đến chứ?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will be tidying my room tomorrow morning.
Tôi sẽ đang dọn dẹp phòng của mình vào sáng mai.
Phủ định
She won't be tidying the garden this weekend.
Cô ấy sẽ không dọn dẹp vườn vào cuối tuần này.
Nghi vấn
Will they be tidying up before the guests arrive?
Họ sẽ đang dọn dẹp trước khi khách đến phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will tidy her room tomorrow morning.
Cô ấy sẽ dọn dẹp phòng vào sáng ngày mai.
Phủ định
They are not going to tidy the garden this weekend.
Họ sẽ không dọn dẹp vườn vào cuối tuần này.
Nghi vấn
Will you tidy up before the guests arrive?
Bạn sẽ dọn dẹp trước khi khách đến chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)