tidying
Động từ (dạng V-ing, danh động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tidying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'tidy': làm cho (một nơi hoặc một vật) gọn gàng và ngăn nắp.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'tidy': making (a place or thing) neat and organized.
Ví dụ Thực tế với 'Tidying'
-
"She spends an hour tidying her desk every morning."
"Cô ấy dành một giờ để dọn dẹp bàn làm việc mỗi sáng."
-
"He was tidying the room when I arrived."
"Anh ấy đang dọn dẹp phòng khi tôi đến."
-
"Tidying after the party took hours."
"Việc dọn dẹp sau bữa tiệc mất hàng giờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tidying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: tidy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tidying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tidying' thường được sử dụng như một động từ ở thì tiếp diễn (ví dụ: I am tidying my room) hoặc như một danh động từ (ví dụ: Tidying up is important). Nó nhấn mạnh quá trình làm cho một cái gì đó gọn gàng, không chỉ trạng thái đã gọn gàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tidying up' là cụm động từ phổ biến, có nghĩa là dọn dẹp, làm cho gọn gàng hơn. Nó thường ám chỉ việc loại bỏ sự bừa bộn và sắp xếp đồ đạc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tidying'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The room is tidied every day.
|
Căn phòng được dọn dẹp mỗi ngày. |
| Phủ định |
The mess was not tidied after the party.
|
Bãi bừa bộn đã không được dọn dẹp sau bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Will the house be tidied before the guests arrive?
|
Ngôi nhà sẽ được dọn dẹp trước khi khách đến chứ? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will be tidying my room tomorrow morning.
|
Tôi sẽ đang dọn dẹp phòng của mình vào sáng mai. |
| Phủ định |
She won't be tidying the garden this weekend.
|
Cô ấy sẽ không dọn dẹp vườn vào cuối tuần này. |
| Nghi vấn |
Will they be tidying up before the guests arrive?
|
Họ sẽ đang dọn dẹp trước khi khách đến phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will tidy her room tomorrow morning.
|
Cô ấy sẽ dọn dẹp phòng vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to tidy the garden this weekend.
|
Họ sẽ không dọn dẹp vườn vào cuối tuần này. |
| Nghi vấn |
Will you tidy up before the guests arrive?
|
Bạn sẽ dọn dẹp trước khi khách đến chứ? |